Ascoli
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Cittadella
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.82
0.82
1
2.75
2.75
X
3.10
3.10
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
1.01
1.01
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Ascoli
Phút
Cittadella
19'
Stefano Negro
22'
Nicola Pavan Penalty awarded
25'
Filippo Pittarello Reviewed
Nicola Falasco
25'
26'
Giuseppe Carriero
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
33'
46'
Domenico Frare
Ra sân: Stefano Negro
Ra sân: Stefano Negro
Giuseppe Bellusci
57'
58'
Claudio Cassano
Ra sân: Andrea Tessiore
Ra sân: Andrea Tessiore
59'
Luca Pandolfi
Ra sân: Filippo Pittarello
Ra sân: Filippo Pittarello
Marcello Falzerano
Ra sân: Tommaso Milanese
Ra sân: Tommaso Milanese
64'
Brian Bayeye
Ra sân: Claud Adjapong
Ra sân: Claud Adjapong
64'
69'
Simone Branca
72'
Nicola Pavan
72'
Emil Kornvig
Ra sân: Giuseppe Carriero
Ra sân: Giuseppe Carriero
Simone DUffizi
Ra sân: Juan Pablo Rodriguez Guerrero
Ra sân: Juan Pablo Rodriguez Guerrero
76'
77'
Alessandro Salvi
78'
Tommy Maistrello
Ra sân: Andrea Magrassi
Ra sân: Andrea Magrassi
Kevin Haveri
Ra sân: Nicola Falasco
Ra sân: Nicola Falasco
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ascoli
Cittadella
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
0
16
Sút Phạt
15
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
309
Số đường chuyền
345
17
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
21
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
22
6
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
4
122
Pha tấn công
90
50
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Ascoli
3-5-2
4-3-1-2
Cittadella
2
Viviano
14
Quaranta
33
Botteghi...
55
Bellusci
54
Falasco
73
Masini
18
Tacchio
20
Milanese
17
Adjapong
99
Guerrero
90
Mendes
36
Kastrati
2
Salvi
26
Pavan
30
Negro
24
Carisson...
16
Vita
23
Branca
20
Carriero
18
Tessiore
9
Magrassi
11
Pittarel...
Đội hình dự bị
Ascoli
Davide Barosi
1
Brian Bayeye
40
Luca Bolletta
12
Simone DUffizi
15
Marcello Falzerano
23
Eddy Gnahore
5
Kevin Haveri
3
Yehiya Maiga Silvestri
94
Giacomo Manzari
28
Vincenzo Millico
7
Ilja Nestorovski
30
Emiliano Rossi
96
Cittadella
4
Matteo Angeli
10
Claudio Cassano
27
Andrea Danzi
15
Domenico Frare
17
Emil Kornvig
32
Tommy Maistrello
77
Luca Maniero
5
Valerio Mastrantonio
7
Luca Pandolfi
28
Alessio Rizza
21
Nicholas Saggionetto
6
Edoardo Sottini
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
6
45.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
18.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.7
0.9
Bàn thua
0.9
4.7
Phạt góc
4.7
2.1
Thẻ vàng
2.6
3.7
Sút trúng cầu môn
4.3
46.9%
Kiểm soát bóng
44.6%
17.6
Phạm lỗi
13.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ascoli (39trận)
Chủ
Khách
Cittadella (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
5
HT-H/FT-T
0
3
0
3
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
6
3
4
7
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
5
2
2
1