Vòng 20
01:00 ngày 27/04/2024
Aston Villa U21 1
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Norwich City U21
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.88
O 4
0.93
U 4
0.91
1
1.95
X
4.20
2
2.70
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.75
O 1.5
0.78
U 1.5
1.03

Diễn biến chính

Aston Villa U21 Aston Villa U21
Phút
Norwich City U21 Norwich City U21
12'
match goal 0 - 1 Dan Ogwuru
Kiến tạo: Gabriel Forsyth
Rory Wilson 1 - 1
Kiến tạo: Kadan Young
match goal
16'
26'
match yellow.png Waylon Renecke
Lamare Bogarde match yellow.png
41'
Travis Patterson match yellow.png
48'
58'
match yellow.png Gabriel Forsyth
64'
match goal 1 - 2 Errol Mundle
Kiến tạo: Elliot Myles
Lamare Bogarde match yellow.pngmatch red
68'
Rory Wilson match yellow.png
78'
79'
match goal 1 - 3 Errol Mundle
88'
match goal 1 - 4 Errol Mundle
88'
match hong pen Errol Mundle
Kobei Moore match yellow.png
88'
Aidan Borland match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa U21 Aston Villa U21
Norwich City U21 Norwich City U21
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
106
 
Pha tấn công
 
76
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
2.5 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 2.1
6.4 Sút trúng cầu môn 5.5
46.3% Kiểm soát bóng 48.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa U21 (31trận)
Chủ Khách
Norwich City U21 (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
4
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
3
3
6
4