Aston Villa 1
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Crystal Palace
Địa điểm: Villa Park stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.00
2.00
X
3.35
3.35
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Aston Villa
Phút
Crystal Palace
Bertrand Traore 1 - 0
5'
Tyrone Mings
39'
39'
Wilfried Zaha
Tyrone Mings
45'
Ezri Konsa Ngoyo
Ra sân: Bertrand Traore
Ra sân: Bertrand Traore
45'
56'
Luka Milivojevic
Kortney Hause 2 - 0
66'
68'
Joel Ward
69'
Jairo Riedewald
Ra sân: Luka Milivojevic
Ra sân: Luka Milivojevic
75'
Michy Batshuayi
Ra sân: James McArthur
Ra sân: James McArthur
Anwar El-Ghazi 3 - 0
Kiến tạo: Ollie Watkins
Kiến tạo: Ollie Watkins
76'
82'
Andros Townsend
Ra sân: Jeffrey Schlupp
Ra sân: Jeffrey Schlupp
83'
Eberechi Eze
Ahmed El Mohammadi
Ra sân: Anwar El-Ghazi
Ra sân: Anwar El-Ghazi
86'
Jacob Ramsey
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aston Villa
Crystal Palace
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
21
Tổng cú sút
13
10
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
2
19
Sút Phạt
19
39%
Kiểm soát bóng
61%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
295
Số đường chuyền
458
71%
Chuyền chính xác
81%
18
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
48
Đánh đầu
48
28
Đánh đầu thành công
20
6
Cứu thua
7
18
Rê bóng thành công
12
14
Đánh chặn
6
13
Ném biên
17
3
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
12
13
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
113
48
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Aston Villa
4-2-3-1
4-4-2
Crystal Palace
26
Martinez
18
Targett
5
Mings
30
Hause
2
Cash
7
McGinn
6
Paulo
21
El-Ghazi
10
Grealish
15
Traore
11
Watkins
31
Panadero
2
Ward
8
Kouyate
6
Dann
3
Aanholt
15
Schlupp
4
Milivoje...
18
McArthur
25
Eze
11
Zaha
20
Benteke
Đội hình dự bị
Aston Villa
Marvelous Nakamba
19
Conor Hourihane
14
Jacob Ramsey
41
Neil Taylor
3
Keinan Davis
39
Tom Heaton
1
Frederic Guilbert
24
Ezri Konsa Ngoyo
4
Ahmed El Mohammadi
27
Crystal Palace
23
Michy Batshuayi
22
Jamie McCarthy
44
Jairo Riedewald
5
James Tomkins
27
Tyrick Mitchell
1
Jack Butland
17
Nathaniel Clyne
9
Jordan Ayew
10
Andros Townsend
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
6.33
51%
Kiểm soát bóng
46%
9.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.2
6.4
Phạt góc
4.4
2.3
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4.2
49%
Kiểm soát bóng
43.1%
11.1
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa (50trận)
Chủ
Khách
Crystal Palace (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
5
2
5
HT-H/FT-T
6
1
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
1
6
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
4
5
1
HT-B/FT-B
4
6
1
3