Aston Villa
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Leicester City
Địa điểm: Villa Park stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
2.86
2.86
X
3.30
3.30
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
1
0.69
0.69
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Aston Villa
Phút
Leicester City
19'
0 - 1 James Maddison
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
23'
0 - 2 Harvey Barnes
34'
Wilfred Onyinye Ndidi
Bertrand Traore 1 - 2
48'
Douglas Luiz Soares de Paulo
51'
Ahmed El Mohammadi
59'
64'
Nampalys Mendy
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Anwar El-Ghazi
Ra sân: Anwar El-Ghazi
67'
Jacob Ramsey
Ra sân: Ross Barkley
Ra sân: Ross Barkley
76'
76'
Daniel Amartey
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Morgan Sanson
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
81'
88'
Hamza Choudhury
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aston Villa
Leicester City
Giao bóng trước
7
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
7
13
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
418
Số đường chuyền
442
80%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
41
Đánh đầu
41
21
Đánh đầu thành công
20
5
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
5
39
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
97
47
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Aston Villa
4-2-3-1
4-2-3-1
Leicester City
26
Martinez
18
Targett
5
Mings
4
Ngoyo
27
Mohammad...
7
McGinn
6
Paulo
21
El-Ghazi
20
Barkley
15
Traore
11
Watkins
1
Schmeich...
27
Castagne
6
Evans
4
Soyuncu
33
Thomas
8
Tieleman...
25
Ndidi
21
Pereira
10
Maddison
15
Barnes
9
Vardy
Đội hình dự bị
Aston Villa
Kaine Hayden
62
Carney Chukwuemeka
60
Keinan Davis
39
Neil Taylor
3
Tom Heaton
1
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
17
Morgan Sanson
25
Marvelous Nakamba
19
Jacob Ramsey
41
Leicester City
28
Christian Fuchs
24
Nampalys Mendy
46
Vontae Daley-Campbell
18
Daniel Amartey
14
Kelechi Iheanacho
11
Marc Albrighton
20
Hamza Choudhury
12
Danny Ward
19
Cengiz Under
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
44%
Kiểm soát bóng
50.33%
11.33
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.7
1.4
Bàn thua
1.2
6
Phạt góc
6.3
2.6
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
4.4
48.8%
Kiểm soát bóng
55.5%
11.3
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa (51trận)
Chủ
Khách
Leicester City (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
5
8
2
HT-H/FT-T
6
1
9
3
HT-B/FT-T
0
1
1
3
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
6
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
5
HT-B/FT-B
4
6
3
11