Aston Villa
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Newcastle United
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.69
1.69
X
3.70
3.70
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Aston Villa
Phút
Newcastle United
41'
Callum Wilson
Douglas Luiz Soares de Paulo
45'
45'
Isaac Hayden
45'
Sean Longstaff
Ra sân: Isaac Hayden
Ra sân: Isaac Hayden
Danny Ings 1 - 0
Kiến tạo: Tyrone Mings
Kiến tạo: Tyrone Mings
45'
57'
Jacob Murphy
Anwar El-Ghazi 2 - 0
62'
Damian Martinez
75'
78'
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Ra sân: Federico Fernandez
Ra sân: Federico Fernandez
84'
Fabian Schar
Emiliano Buendia Stati
85'
Jaden Philogene-Bidace
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
86'
Axel Tuanzebe
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
88'
90'
Ryan Fraser
Ra sân: Joseph Willock
Ra sân: Joseph Willock
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
Ra sân: Danny Ings
Ra sân: Danny Ings
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aston Villa
Newcastle United
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
1
16
Sút Phạt
9
47%
Kiểm soát bóng
53%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
300
Số đường chuyền
332
78%
Chuyền chính xác
78%
8
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
2
34
Đánh đầu
34
16
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
5
15
Ném biên
24
12
Cản phá thành công
14
3
Thử thách
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
83
Pha tấn công
73
39
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Aston Villa
4-3-3
5-3-2
Newcastle United
1
Martinez
18
Young
5
Mings
4
Ngoyo
2
Cash
41
Ramsey
6
Paulo
7
McGinn
21
El-Ghazi
20
Ings
10
Stati
27
Woodman
23
Murphy
5
Schar
6
Lascelle...
18
Fernande...
11
Ritchie
28
Willock
14
Hayden
24
Rejala
9
Wilson
10
Saint-Ma...
Đội hình dự bị
Aston Villa
Jaden Philogene-Bidace
32
Wesley Moraes Ferreira Da Silva
9
Kortney Hause
30
Carney Chukwuemeka
33
Conor Hourihane
14
Matt Targett
3
Jed Steer
12
Axel Tuanzebe
16
Marvelous Nakamba
19
Newcastle United
17
Emil Henry Kristoffer Krafth
29
Mark Gillespie
7
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
16
Jeff Hendrick
21
Ryan Fraser
34
Dwight Gayle
12
Jamal Lewis
2
Ciaran Clark
36
Sean Longstaff
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
2.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
6.67
47.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
11
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.4
1.8
Bàn thua
1.3
5.6
Phạt góc
5.5
2.3
Thẻ vàng
1.4
3.8
Sút trúng cầu môn
5.6
48.6%
Kiểm soát bóng
47.2%
11.3
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa (53trận)
Chủ
Khách
Newcastle United (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
5
6
7
HT-H/FT-T
6
2
7
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
6
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
5
6
1
6