Vòng Final
00:30 ngày 23/05/2021
Astra Giurgiu
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
CS Universitatea Craiova

90phút [1-1], 120phút [2-3]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.90
O 2.25
0.99
U 2.25
0.87
1
4.85
X
3.45
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 0.75
0.74
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Astra Giurgiu Astra Giurgiu
Phút
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
14'
match goal 0 - 1 Andrei Ivan
Kiến tạo: Dan Nistor
Marius Valerica Gaman 1 - 1 match pen
17'
Abdel Lamanje match yellow.png
52'
Ljuban Crepulja match yellow.png
90'
Yann Boe Kane 2 - 1 match goal
93'
100'
match goal 2 - 2 Dan Nistor
103'
match yellow.png Juan del Carmen Camara Mesa
Maximalian Popa match yellow.png
107'
113'
match goal 2 - 3 Vladimir Screciu
Kiến tạo: Dan Nistor
114'
match yellow.png Vladimir Screciu
115'
match yellow.png Mirko Pigliacelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Astra Giurgiu Astra Giurgiu
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
2
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
20
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
12
14
 
Sút Phạt
 
23
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
21
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
6
104
 
Pha tấn công
 
126
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
96

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
4.67 Bàn thua 1.33
0.33 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 3
1.67 Sút trúng cầu môn 6.33
24.67% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
3.3 Bàn thua 1.2
2.1 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 3.3
3 Sút trúng cầu môn 4.6
38.1% Kiểm soát bóng 48.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Astra Giurgiu (0trận)
Chủ Khách
CS Universitatea Craiova (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
7
4
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
4
2
HT-H/FT-H
0
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
0
0
3
3