Vòng 13
21:00 ngày 20/11/2021
Atalanta
Đã kết thúc 5 - 2 (3 - 1)
Spezia
Địa điểm: Stadio Atleti Azzurri dItalia
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
1.00
O 3.5
0.94
U 3.5
0.94
1
1.25
X
6.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 1.5
1.00
U 1.5
0.88

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Spezia Spezia
5'
match yellow.png Emmanuel Gyasi
Teun Koopmeiners match yellow.png
10'
11'
match goal 0 - 1 MBala Nzola
Mario Pasalic 1 - 1
Kiến tạo: Davide Zappacosta
match goal
18'
36'
match yellow.png Jacopo Sala
Duvan Estevan Zapata Banguera 2 - 1 match pen
38'
Mario Pasalic 3 - 1
Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera
match goal
41'
49'
match yellow.png Petko Hristov
52'
match change Rey Manaj
Ra sân: Daniele Verde
Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Josip Ilicic
match change
60'
Matteo Pessina
Ra sân: Teun Koopmeiners
match change
61'
64'
match change Arkadiusz Reca
Ra sân: Jacopo Sala
64'
match change Ebrima Colley
Ra sân: Viktor Kovalenko
Mario Pasalic match yellow.png
71'
Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
match change
79'
81'
match change Suf Podgoreanu
Ra sân: Emmanuel Gyasi
Luis Fernando Muriel Fruto 4 - 1
Kiến tạo: Mario Pasalic
match goal
83'
Giorgio Scalvini
Ra sân: Davide Zappacosta
match change
87'
Roberto Piccoli
Ra sân: Mario Pasalic
match change
87'
Ruslan Malinovskyi 5 - 1
Kiến tạo: Luis Fernando Muriel Fruto
match goal
89'
90'
match goal 5 - 2 MBala Nzola
Kiến tạo: Simone Bastoni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Spezia Spezia
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
509
 
Số đường chuyền
 
480
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
4
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
97
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Luis Fernando Muriel Fruto
18
Ruslan Malinovskyi
59
Aleksey Miranchuk
31
Francesco Rossi
42
Giorgio Scalvini
28
Merih Demiral
13
Giuseppe Pezzella
11
Remo Freuler
99
Roberto Piccoli
57
Marco Sportiello
32
Matteo Pessina
Atalanta Atalanta 3-4-3
3-5-1-1 Spezia Spezia
1
Musso
19
Djimsiti
6
Palomino
2
Toloi
3
Maehle
15
Roon
7
Koopmein...
77
Zappacos...
88
2
Pasalic
91
Banguera
72
Ilicic
94
Provedel
27
Adou
28
Erlic
15
Hristov
11
Gyasi
8
Kovalenk...
7
Sala
25
Maggiore
20
Bastoni
10
Verde
18
2
Nzola

Substitutes

13
Arkadiusz Reca
9
Rey Manaj
22
Janis Antiste
39
Aurelien Nguiamba
1
Jeroen Zoet
19
Ebrima Colley
14
Jakub Kiwior
44
David Strelec
29
Eddie Salcedo
17
Suf Podgoreanu
21
Salva Ferrer
40
Petar Zovko
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Luis Fernando Muriel Fruto 9
Ruslan Malinovskyi 18
Aleksey Miranchuk 59
Francesco Rossi 31
Giorgio Scalvini 42
Merih Demiral 28
Giuseppe Pezzella 13
Remo Freuler 11
Roberto Piccoli 99
Marco Sportiello 57
Matteo Pessina 32
Atalanta Spezia
13 Arkadiusz Reca
9 Rey Manaj
22 Janis Antiste
39 Aurelien Nguiamba
1 Jeroen Zoet
19 Ebrima Colley
14 Jakub Kiwior
44 David Strelec
29 Eddie Salcedo
17 Suf Podgoreanu
21 Salva Ferrer
40 Petar Zovko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua
6 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 45%
16 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 2.5
5 Sút trúng cầu môn 4.3
46.9% Kiểm soát bóng 49%
15.2 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (48trận)
Chủ Khách
Spezia (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
2
4
HT-H/FT-T
5
2
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
8
7
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
3
8
2
3