Vòng 22
21:00 ngày 27/01/2024
Atalanta
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Udinese
Địa điểm: Gewiss Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
1.00
O 2.5
0.67
U 2.5
1.05
1
1.44
X
4.33
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Udinese Udinese
28'
match yellow.png Thomas Kristensen
Aleksey Miranchuk 1 - 0
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
match goal
33'
Gianluca Scamacca 2 - 0
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
match goal
45'
46'
match change Kingsley Ehizibue
Ra sân: Festy Ebosele
61'
match change Martin Ismael Payero
Ra sân: Lazar Samardzic
61'
match change Roberto Maximiliano Pereyra
Ra sân: Florian Thauvin
Davide Zappacosta
Ra sân: Matteo Ruggeri
match change
69'
Mario Pasalic
Ra sân: Gianluca Scamacca
match change
69'
Hans Hateboer
Ra sân: Emil Holm
match change
69'
Mario Pasalic match yellow.png
75'
76'
match change Jordan Zemura
Ra sân: Hassane Kamara
Ederson Jose dos Santos Lourenco match yellow.png
77'
80'
match change Brenner Souza da Silva
Ra sân: Sandi Lovric
Jose Luis Palomino
Ra sân: Giorgio Scalvini
match change
80'
Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Aleksey Miranchuk
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Udinese Udinese
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
11
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
8
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
530
 
Số đường chuyền
 
379
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
31
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
9
23
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
23
23
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
99
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Jose Luis Palomino
9
Luis Fernando Muriel Fruto
8
Mario Pasalic
77
Davide Zappacosta
33
Hans Hateboer
1
Juan Musso
25
Ndary Adopo
2
Rafael Toloi
31
Francesco Rossi
10
El Bilal Toure
20
Mitchel Bakker
Atalanta Atalanta 3-4-2-1
3-5-1-1 Udinese Udinese
29
Carnesec...
23
Kolasina...
19
Djimsiti
42
Scalvini
22
Ruggeri
13
Lourenco
15
Roon
3
Holm
17
Ketelaer...
59
Miranchu...
90
Scamacca
40
Okoye
13
Ferreira
18
Perez
31
Kristens...
2
Ebosele
4
Lovric
11
Silva
24
Samardzi...
12
Kamara
26
Thauvin
17
Lucca

Substitutes

37
Roberto Maximiliano Pereyra
32
Martin Ismael Payero
22
Brenner Souza da Silva
19
Kingsley Ehizibue
33
Jordan Zemura
30
Lautaro Gianetti
27
Christian Kabasele
16
Antonio Tikvic
21
Etienne Camara
93
Daniele Padelli
1
Marco Silvestri
3
Adam Masina
7
Success Isaac
6
Oier Zarraga
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Jose Luis Palomino 6
Luis Fernando Muriel Fruto 9
Mario Pasalic 8
Davide Zappacosta 77
Hans Hateboer 33
Juan Musso 1
Ndary Adopo 25
Rafael Toloi 2
Francesco Rossi 31
El Bilal Toure 10
Mitchel Bakker 20
Atalanta Udinese
37 Roberto Maximiliano Pereyra
32 Martin Ismael Payero
22 Brenner Souza da Silva
19 Kingsley Ehizibue
33 Jordan Zemura
30 Lautaro Gianetti
27 Christian Kabasele
16 Antonio Tikvic
21 Etienne Camara
93 Daniele Padelli
1 Marco Silvestri
3 Adam Masina
7 Success Isaac
6 Oier Zarraga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
56.67% Kiểm soát bóng 31.33%
10.33 Phạm lỗi 16.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 3.7
5 Sút trúng cầu môn 2.6
49.6% Kiểm soát bóng 36.3%
13.1 Phạm lỗi 13.8
1.2 Thẻ vàng 3.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (51trận)
Chủ Khách
Udinese (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
6
1
5
HT-H/FT-T
6
2
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
3
1
HT-H/FT-H
1
4
7
5
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
3
8
4
1

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Fernando Muriel Fruto Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.13
6 Jose Luis Palomino Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 1 14 6.37
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 50 86.21% 1 1 69 7.57
23 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 58 48 82.76% 1 1 70 7.01
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 0 2 69 7.1
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 2 2 1 43 34 79.07% 7 1 63 7.56
8 Mario Pasalic Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 5.82
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.08
77 Davide Zappacosta Hậu vệ cánh phải 1 1 1 9 9 100% 1 0 12 6.33
90 Gianluca Scamacca Tiền đạo cắm 4 3 1 24 11 45.83% 0 2 42 7.76
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 40 7.38
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 2 2 4 48 36 75% 3 0 73 8.84
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 0 0 2 51 45 88.24% 2 1 66 7.17
3 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 3 2 0 25 16 64% 3 4 60 7.02
22 Matteo Ruggeri Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 31 93.94% 5 0 53 7.41
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 1 1 0 58 51 87.93% 0 3 62 6.93

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 0 26 26 100% 0 0 28 6.04
26 Florian Thauvin Cánh phải 0 0 2 20 16 80% 3 0 30 6.66
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 2 0 1 19 13 68.42% 1 0 34 6.44
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 21 6.13
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 2 1 2 23 19 82.61% 3 0 35 6.5
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 47 41 87.23% 0 0 62 6.92
18 Nehuen Perez Trung vệ 1 0 0 49 43 87.76% 0 0 62 6.04
22 Brenner Souza da Silva Forward 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.02
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 32 76.19% 0 1 72 6.25
32 Martin Ismael Payero Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 1 0 15 6.16
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 41 8.34
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 2 1 1 27 24 88.89% 1 1 48 6.79
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.11
2 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 2 1 1 6 1 16.67% 1 2 19 5.9
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 2 63 6.7
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 1 0 0 19 12 63.16% 0 8 36 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ