Vòng 29
20:00 ngày 03/04/2021
Atalanta
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Udinese
Địa điểm: Stadio Atleti Azzurri dItalia
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.83
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.44
X
4.25
2
6.70
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 1
0.78
U 1
1.13

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Udinese Udinese
Luis Fernando Muriel Fruto 1 - 0
Kiến tạo: Matteo Pessina
match goal
19'
Luis Fernando Muriel Fruto 2 - 0
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
match goal
43'
45'
match goal 2 - 1 Roberto Maximiliano Pereyra
Kiến tạo: Nahuel Molina
Berat Djimsiti
Ra sân: Robin Gosens
match change
46'
Josip Ilicic
Ra sân: Luis Fernando Muriel Fruto
match change
46'
58'
match yellow.png Roberto Maximiliano Pereyra
59'
match change Fernando Llorente Torres
Ra sân: Stefano Okaka Chuka
59'
match change Jens Stryger Larsen
Ra sân: Marvin Zeegelaar
Duvan Estevan Zapata Banguera 3 - 1
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
match goal
61'
70'
match change Fernando Martin Forestieri
Ra sân: Jayden Jezairo Braaf
70'
match change Samir Caetano de Souza Santos
Ra sân: Bram Nuytinck
71'
match goal 3 - 2 Jens Stryger Larsen
Kiến tạo: Nahuel Molina
Joakim Maehle
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
match change
78'
Mario Pasalic
Ra sân: Matteo Pessina
match change
78'
82'
match change Tolgay Arslan
Ra sân: Walace Souza Silva
Aleksey Miranchuk
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
match change
86'
90'
match yellow.png Samir Caetano de Souza Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Udinese Udinese
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
588
 
Số đường chuyền
 
416
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
5
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
7
24
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
21
24
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
150
 
Pha tấn công
 
100
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

57
Marco Sportiello
31
Francesco Rossi
20
Viktor Kovalenko
88
Mario Pasalic
3
Joakim Maehle
59
Aleksey Miranchuk
7
Sam Lammers
4
Bosko Sutalo
13
Mattia Caldara
40
Matteo Ruggeri
19
Berat Djimsiti
72
Josip Ilicic
Atalanta Atalanta 3-4-1-2
3-5-2 Udinese Udinese
95
Gollini
6
Palomino
17
Romero
2
Toloi
8
Gosens
11
Freuler
15
Roon
18
Malinovs...
32
Pessina
91
Banguera
9
2
Fruto
1
Musso
50
Becao
14
Bonifazi
17
Nuytinck
16
Molina
10
Paul
11
Silva
37
Pereyra
90
Zeegelaa...
7
Chuka
21
Braaf

Substitutes

29
Petar Micin
30
Ilja Nestorovski
45
Fernando Martin Forestieri
96
Simone Scuffet
22
Tolgay Arslan
32
Fernando Llorente Torres
19
Jens Stryger Larsen
3
Samir Caetano de Souza Santos
31
Manuel Gasparini
87
Sebastian De Maio
6
Jean Victor Makengo
5
Thomas Ouwejan
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Marco Sportiello 57
Francesco Rossi 31
Viktor Kovalenko 20
Mario Pasalic 88
Joakim Maehle 3
Aleksey Miranchuk 59
Sam Lammers 7
Bosko Sutalo 4
Mattia Caldara 13
Matteo Ruggeri 40
Berat Djimsiti 19
Josip Ilicic 72
Atalanta Udinese
29 Petar Micin
30 Ilja Nestorovski
45 Fernando Martin Forestieri
96 Simone Scuffet
22 Tolgay Arslan
32 Fernando Llorente Torres
19 Jens Stryger Larsen
3 Samir Caetano de Souza Santos
31 Manuel Gasparini
87 Sebastian De Maio
6 Jean Victor Makengo
5 Thomas Ouwejan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
55.67% Kiểm soát bóng 31.33%
14.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 3.4
5 Sút trúng cầu môn 2.6
50.5% Kiểm soát bóng 36.3%
14.6 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (51trận)
Chủ Khách
Udinese (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
6
1
5
HT-H/FT-T
5
2
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
3
1
HT-H/FT-H
2
4
7
5
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
3
8
4
1