Vòng 13
03:00 ngày 11/11/2023
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 2)
Celta Vigo
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.84
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
1.55
X
4.20
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
25'
match goal 0 - 1 Iago Aspas Juncal
Kiến tạo: Óscar Mingueza
Oihan Sancet 1 - 1 match goal
37'
39'
match yellow.png Iago Aspas Juncal
41'
match goal 1 - 2 Jonathan Bamba
Gorka Guruzeta Rodriguez 2 - 2
Kiến tạo: Nico Williams
match goal
45'
Gorka Guruzeta Rodriguez 3 - 2 match goal
52'
Unai Simon match yellow.png
56'
63'
match var Jorgen Strand Larsen Goal Disallowed
66'
match goal 3 - 3 Jorgen Strand Larsen
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
69'
match change Luca De La Torre
Ra sân: Francisco Beltran
Daniel García Carrillo
Ra sân: Mikel Vesga
match change
69'
72'
match hong pen Iago Aspas Juncal
Raul Garcia Escudero
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
match change
80'
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
80'
84'
match change Franco Cervi
Ra sân: Jonathan Bamba
Unai Gomez
Ra sân: Oihan Sancet
match change
85'
89'
match change Anastasios Douvikas
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
90'
match yellow.png Vicente Guaita Panadero
Alejandro Berenguer Remiro 4 - 3 match pen
90'
Raul Garcia Escudero match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Celta Vigo Celta Vigo
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
13
12
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
492
 
Số đường chuyền
 
365
82%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
3
19
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
18
3
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
92
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Daniel García Carrillo
7
Alejandro Berenguer Remiro
30
Unai Gomez
22
Raul Garcia Escudero
20
Asier Villalibre
23
Peru Nolaskoain Esnal
24
Benat Prados Diaz
13
Julen Agirrezabala
19
Imanol Garcia de Albeniz
10
Iker Muniain Goni
29
Malcom Adu
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
4-4-2 Celta Vigo Celta Vigo
1
Simon
15
Lekue
4
Paredes
3
Moreno
18
Oscar
16
Etxeberr...
6
Vesga
11
Williams
8
Sancet
9
Dannis
12
2
Rodrigue...
25
Panadero
20
Comesana
2
Starfelt
4
Gestoso
23
Pena
3
Mingueza
8
Beltran
6
Dotor
17
Bamba
18
Larsen
10
Juncal

Substitutes

11
Franco Cervi
12
Anastasios Douvikas
14
Luca De La Torre
1
Agustin Federico Marchesin
28
Carlos Dominguez
33
Hugo Alvarez Antunez
7
Carles Pérez Sayol
34
Damian Rodriguez Sousa
29
Miguel Rodriguez Vidal
13
Ivan Villar
19
Williot Swedberg
29
Miguel Rodriguez Vidal
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Daniel García Carrillo 14
Alejandro Berenguer Remiro 7
Unai Gomez 30
Raul Garcia Escudero 22
Asier Villalibre 20
Peru Nolaskoain Esnal 23
Benat Prados Diaz 24
Julen Agirrezabala 13
Imanol Garcia de Albeniz 19
Iker Muniain Goni 10
Malcom Adu 29
Athletic Bilbao Celta Vigo
11 Franco Cervi
12 Anastasios Douvikas
14 Luca De La Torre
1 Agustin Federico Marchesin
28 Carlos Dominguez
33 Hugo Alvarez Antunez
7 Carles Pérez Sayol
34 Damian Rodriguez Sousa
29 Miguel Rodriguez Vidal
13 Ivan Villar
19 Williot Swedberg
29 Miguel Rodriguez Vidal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 6.67
54% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 4.4
49.4% Kiểm soát bóng 49.8%
12.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (42trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
3
3
HT-H/FT-T
4
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
9
6
5

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 37 36 97.3% 1 1 44 6.63
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 33 84.62% 3 0 54 6.08
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 2 1 0 15 9 60% 4 0 37 6.37
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 5.82
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 40 5.95
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 27 81.82% 2 0 46 6.2
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 3 2 0 10 7 70% 0 2 17 7.11
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 1 49 41 83.67% 0 0 54 5.98
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 3 2 0 13 10 76.92% 0 1 26 7.09
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 2 34 5.92
11 Nico Williams Cánh phải 1 1 3 14 13 92.86% 4 0 27 7.8

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.52
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 4 2 0 11 8 72.73% 4 0 26 7.42
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 3 23 5.4
17 Jonathan Bamba Cánh trái 2 1 1 18 13 72.22% 1 0 29 7.44
20 Kevin Vazquez Comesana Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 25 6.34
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 1 0 1 19 16 84.21% 0 0 32 6.47
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 0 2 20 6.34
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 44 6.65
3 Óscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 17 77.27% 0 0 29 6.5
23 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 19 76% 1 0 39 6.35
6 Carlos Dotor Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 26 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ