Vòng 26
03:00 ngày 08/03/2021
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Granada CF
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
1.82
X
3.35
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Granada CF Granada CF
Asier Villalibre 1 - 0
Kiến tạo: Oihan Sancet
match goal
3'
Daniel García Carrillo match yellow.png
28'
Yeray Alvarez Lopez
Ra sân: Unai Nunez Gestoso
match change
46'
46'
match change Victor David Diaz Miguel
Ra sân: Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
59'
match yellow.png Yangel Herrera
60'
match change Roberto Soldado Rillo
Ra sân: Domingos Quina
60'
match change Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Ra sân: Federico Vico Villegas
Unai Vencedor match yellow.png
68'
Raul Garcia Escudero
Ra sân: Oihan Sancet
match change
69'
Oscar de Marcos Arana Oscar
Ra sân: Ibai Gomez Perez
match change
69'
Inaki Williams Dannis
Ra sân: Asier Villalibre
match change
77'
78'
match goal 1 - 1 Jorge Molina Vidal
Kiến tạo: Antonio Puertas
82'
match change Adrian Marin Gomez
Ra sân: Antonio Puertas
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Inigo Lekue
match change
84'
86'
match change Yan Brice
Ra sân: Angel Montoro Sanchez
Alejandro Berenguer Remiro 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
408
 
Số đường chuyền
 
432
73%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
43
17
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
119
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Raul Garcia Escudero
6
Mikel Vesga
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
19
Oier Zarraga
26
Inigo Vicente
12
Alejandro Berenguer Remiro
8
Unai Lopez Cabrera
13
Jokin Ezkieta
10
Iker Muniain Goni
5
Yeray Alvarez Lopez
9
Inaki Williams Dannis
23
Peru Nolaskoain Esnal
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-4-2
4-2-3-1 Granada CF Granada CF
1
Simó...
15
Lekue
24
Oruesaga...
3
Gestoso
21
Rodrigue...
2
Morcillo
27
Vencedor
14
Carrillo
7
Perez
16
Sancet
20
Villalib...
1
Silva
2
Foulquie...
22
Duarte
6
Barahona
17
Ruz,Quin...
21
Herrera
19
Sanchez
14
Villegas
12
Quina
10
Puertas
23
Vidal

Substitutes

18
Adrian Marin Gomez
9
Roberto Soldado Rillo
24
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
13
Aaron Escandell
27
Antonio Jose Aranda
16
Victor David Diaz Miguel
3
Nehuen Perez
42
Sergio Barcia
31
Arnau Fabrega
8
Yan Brice
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Raul Garcia Escudero 22
Mikel Vesga 6
Oscar de Marcos Arana Oscar 18
Oier Zarraga 19
Inigo Vicente 26
Alejandro Berenguer Remiro 12
Unai Lopez Cabrera 8
Jokin Ezkieta 13
Iker Muniain Goni 10
Yeray Alvarez Lopez 5
Inaki Williams Dannis 9
Peru Nolaskoain Esnal 23
Athletic Bilbao Granada CF
18 Adrian Marin Gomez
9 Roberto Soldado Rillo
24 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
13 Aaron Escandell
27 Antonio Jose Aranda
16 Victor David Diaz Miguel
3 Nehuen Perez
42 Sergio Barcia
31 Arnau Fabrega
8 Yan Brice

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2
62.67% Kiểm soát bóng 42.33%
13 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 3.6
2.6 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 3.3
47.2% Kiểm soát bóng 42%
13.2 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (40trận)
Chủ Khách
Granada CF (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
2
9
HT-H/FT-T
4
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
1
8
3
1