Vòng 33
00:00 ngày 29/04/2021
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Real Valladolid
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.09
+0.75
0.81
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
1.80
X
3.40
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Real Valladolid Real Valladolid
Jon Morcillo 1 - 0 match goal
14'
Oihan Sancet match yellow.png
61'
Ibai Gomez Perez
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
62'
62'
match change Roque Mesa Quevedo
Ra sân: Ruben Alcaraz
62'
match change Miguel Alfonso Herrero, Michel
Ra sân: Marcos de Sousa
Raul Garcia Escudero
Ra sân: Oihan Sancet
match change
62'
Nico Williams
Ra sân: Jon Morcillo
match change
62'
70'
match goal 1 - 1 Fabian Ariel Orellana Valenzuela
Kiến tạo: Oscar Plano Pedreno
Mikel Vesga
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
72'
Inaki Williams Dannis
Ra sân: Asier Villalibre
match change
72'
Raul Garcia Escudero 2 - 1
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
match goal
76'
79'
match change Pablo Hervias
Ra sân: Fabian Ariel Orellana Valenzuela
79'
match change Francisco Jose Olivas Alba,Kiko
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
79'
match change Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Joaquin Fernandez Moreno
85'
match goal 2 - 2 Shon Weissman
Kiến tạo: Saidy Janko
90'
match yellow.png Jawad El Yamiq

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Real Valladolid Real Valladolid
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
433
 
Số đường chuyền
 
409
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
44
22
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
9
32
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
122
 
Pha tấn công
 
102
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Inigo Vicente
9
Inaki Williams Dannis
30
Nico Williams
15
Inigo Lekue
38
Aitor Paredes
6
Mikel Vesga
5
Yeray Alvarez Lopez
13
Jokin Ezkieta
22
Raul Garcia Escudero
7
Ibai Gomez Perez
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-4-2
4-4-2 Real Valladolid Real Valladolid
1
Simó...
24
Oruesaga...
4
Berridi
3
Gestoso
18
Oscar
2
Morcillo
14
Carrillo
8
Cabrera
12
Remiro
20
Villalib...
16
Sancet
1
Lopez
18
Janko
24
Moreno
15
Yamiq
22
Garcia,N...
10
Pedreno
20
Diaz
14
Alcaraz
12
Valenzue...
9
Weissman
16
Sousa

Substitutes

11
Pablo Hervias
40
Joao Pedro Neves Filipe
21
Miguel Alfonso Herrero, Michel
23
Waldo Rubio
6
Bruno Gonzalez Cabrera
13
Roberto Jimenez Gago
25
Lucas Olaza
8
Enrique Perez Munoz
17
Roque Mesa Quevedo
2
Luis Perez
4
Francisco Jose Olivas Alba,Kiko
7
Sergio Guardiola Navarro
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Inigo Vicente 26
Inaki Williams Dannis 9
Nico Williams 30
Inigo Lekue 15
Aitor Paredes 38
Mikel Vesga 6
Yeray Alvarez Lopez 5
Jokin Ezkieta 13
Raul Garcia Escudero 22
Ibai Gomez Perez 7
Athletic Bilbao Real Valladolid
11 Pablo Hervias
40 Joao Pedro Neves Filipe
21 Miguel Alfonso Herrero, Michel
23 Waldo Rubio
6 Bruno Gonzalez Cabrera
13 Roberto Jimenez Gago
25 Lucas Olaza
8 Enrique Perez Munoz
17 Roque Mesa Quevedo
2 Luis Perez
4 Francisco Jose Olivas Alba,Kiko
7 Sergio Guardiola Navarro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua
7.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 55.33%
11.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 0.5
5.1 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.8
49.4% Kiểm soát bóng 53.9%
12.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (42trận)
Chủ Khách
Real Valladolid (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
7
9
HT-H/FT-T
4
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
9
2
5