Vòng Group
21:00 ngày 02/10/2023
ATK Mohun Bagan
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Maziya SRC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.96
+1.5
0.82
O 2.75
0.76
U 2.75
0.95
1
1.61
X
4.10
2
4.70
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.98
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Phút
Maziya SRC Maziya SRC
Jason Cummings 1 - 0
Kiến tạo: Boumous Hugo
match goal
28'
Jason Cummings match hong pen
41'
45'
match goal 1 - 1 Tomoki Wada
Kiến tạo: Regan Obeng
Hector Yuste Canton match yellow.png
60'
Brendan Michael Hamill match yellow.png
75'
90'
match yellow.png Ibrahim Aisham
Sahal Abdul Samad match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Choatu
Jason Cummings 2 - 1
Kiến tạo: Sahal Abdul Samad
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Maziya SRC Maziya SRC
19
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
513
 
Số đường chuyền
 
269
15
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Thử thách
 
13
164
 
Pha tấn công
 
109
134
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua
6.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 12
50% Kiểm soát bóng 58%
10.33 Phạm lỗi 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 3.1
1.3 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 5.9
2.7 Thẻ vàng 1.6
6.8 Sút trúng cầu môn 9.6
50% Kiểm soát bóng 52.4%
11 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ATK Mohun Bagan (33trận)
Chủ Khách
Maziya SRC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
2
1
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
0
0
HT-B/FT-B
3
6
0
0