Atlanta United
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 2)
Austin FC
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.02
2.02
X
3.45
3.45
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Atlanta United
Phút
Austin FC
9'
0 - 1 Felipe Campanholi Martins
Kiến tạo: Ethan Finlay
Kiến tạo: Ethan Finlay
17'
0 - 2 Ethan Finlay
Luiz De Araujo Guimaraes Neto
25'
42'
Jon Gallagher
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlanta United
Austin FC
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
7
Sút Phạt
7
68%
Kiểm soát bóng
32%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
286
Số đường chuyền
129
89%
Chuyền chính xác
75%
5
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
6
Đánh đầu
6
3
Đánh đầu thành công
3
3
Rê bóng thành công
6
6
Đánh chặn
3
9
Ném biên
7
3
Cản phá thành công
6
4
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
51
Pha tấn công
28
24
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Atlanta United
4-2-3-1
4-3-3
Austin FC
34
Novo
26
Wiley
32
Campbell
6
Franco
37
McFadden
9
Rossetto
14
Ibarra
29
Morell
8
Almada
19
Neto
7
Martinez
1
Stuver
24
Lima
4
Gabriels...
18
Cascante
17
Gallaghe...
13
Finlay
8
Ring
33
Wolff
22
Martins
9
Hoesen
14
Fagundez
Đội hình dự bị
Atlanta United
Mikey Ambrose
33
Alex De John
3
Raul Manolo Gudino Vega
23
Dom Dwyer
4
Amar Sejdic
13
Marcelino Moreno
10
Juan Jose Purata
22
Machop Chol
30
Santiago Sosa
5
Austin FC
3
Jhohan Sebastian Romana Espitia
7
Sebastian Driussi
37
Maximiliano Urruti Mussa
23
Zan Kolmanic
16
Hector Jimenez
2
Moussa Kalilou Djitte
31
Andrew Tarbell
11
Rodney Redes
20
Jared Stroud
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
0.67
Phạt góc
7.33
0.67
Thẻ vàng
2.67
0.33
Sút trúng cầu môn
5.33
54%
Kiểm soát bóng
49.67%
5.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
1.1
2.7
Phạt góc
4.7
1
Thẻ vàng
2.3
2.4
Sút trúng cầu môn
3.5
59%
Kiểm soát bóng
50.6%
4.9
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United (20trận)
Chủ
Khách
Austin FC (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
4
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0