Atlanta United 1
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Columbus Crew
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.83
1.83
X
3.60
3.60
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Atlanta United
Phút
Columbus Crew
1'
0 - 1 Jonathan Mensah
Kiến tạo: Pedro Miguel Martins Santos
Kiến tạo: Pedro Miguel Martins Santos
Mikey Ambrose
Ra sân: Ronald Hernandez
Ra sân: Ronald Hernandez
6'
24'
Will Sands
Ra sân: Pedro Miguel Martins Santos
Ra sân: Pedro Miguel Martins Santos
45'
0 - 2 Erik Hurtado
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlanta United
Columbus Crew
5
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
10
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
3
Sút Phạt
9
66%
Kiểm soát bóng
34%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
222
Số đường chuyền
106
86%
Chuyền chính xác
68%
8
Phạm lỗi
3
15
Đánh đầu
15
12
Đánh đầu thành công
3
1
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
8
5
Đánh chặn
3
8
Ném biên
5
7
Cản phá thành công
7
2
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
55
Pha tấn công
35
22
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Atlanta United
4-2-3-1
4-3-3
Columbus Crew
18
Shuttlew...
11
Lennon
3
John
6
Franco
2
Hernande...
14
Ibarra
9
Rossetto
10
Moreno
8
Almada
19
Neto
29
Morell
1
Room
31
Moreira
4
Mensah
5
Degenek
7
Santos
8
Artur
6
Nagbe
21
Morris
14
Yeboah
19
Hurtado
22
Etienne
Đội hình dự bị
Atlanta United
Rocco Rios Novo
34
Emerson Hyndman
20
Josef Martinez
7
Amar Sejdic
13
Dom Dwyer
4
Mikey Ambrose
33
George Campbell
32
Tyler Wolff
28
Columbus Crew
30
Will Sands
27
Miguel Berry
23
Jalil Anibaba
3
Josh Williams
26
James Omonigho Igbekeme
24
Evan Bush
39
Jacen Russell-Rowe
16
Isaiah Parente
20
Alexandru Irinel Matan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
59.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
6
Phạm lỗi
4.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
1.1
2.6
Phạt góc
2.6
1.1
Thẻ vàng
1
3.4
Sút trúng cầu môn
2.7
46.8%
Kiểm soát bóng
59.8%
6.4
Phạm lỗi
5.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United (15trận)
Chủ
Khách
Columbus Crew (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
0
1
0
0