Atlanta United
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
New York City FC
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.34
2.34
X
3.40
3.40
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Atlanta United
Phút
New York City FC
1 - 0
15'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlanta United
New York City FC
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Tổng cú sút
4
0
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
2
5
Sút Phạt
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
74
Số đường chuyền
66
81%
Chuyền chính xác
82%
2
Phạm lỗi
5
0
Đánh đầu
1
0
Đánh đầu thành công
1
2
Cứu thua
0
4
Rê bóng thành công
1
2
Đánh chặn
1
2
Ném biên
3
4
Cản phá thành công
1
2
Thử thách
0
13
Pha tấn công
22
1
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Atlanta United
3-4-3
4-2-3-1
New York City FC
1
Guzan
4
Walkes
6
Franco
12
Robinson
21
Bello
5
Sosa
9
Rossetto
11
Lennon
10
Moreno
31
Padilla
19
Neto
1
Johnson
24
Gray
16
Sands
6
Asin
12
Amundsen
7
Morales
55
Parks
19
Reobasco
10
Moralez
8
Andrade
11
Gimenez
Đội hình dự bị
Atlanta United
Jurgen Damm Rascon
22
Franco Ibarra
14
Alec Kann
25
George Campbell
32
Jake Mulraney
23
Ronald Hernandez
2
Amar Sejdic
13
Josef Martinez
7
Erik Nicolas Lopez Samaniego
16
New York City FC
13
Luis Barraza
9
Heber Araujo dos Santos
23
Gideon Zelalem
15
Tony Rocha
32
Vuk Latinovich
21
Andres Jasson
20
Gudmundur Thorarinsson
43
Talles Magno
42
Santiago Rodriguez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
1.33
1.67
Thẻ vàng
4.67
Sút trúng cầu môn
1.33
59.67%
Kiểm soát bóng
67.33%
6
Phạm lỗi
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
0.9
Bàn thua
1
2.6
Phạt góc
2.1
1.1
Thẻ vàng
0.7
3.4
Sút trúng cầu môn
1.5
46.8%
Kiểm soát bóng
58%
6.4
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United (15trận)
Chủ
Khách
New York City FC (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0