Atlas
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Club America 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.60
2.60
X
3.00
3.00
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Atlas
Phút
Club America
46'
Bruno Amilcar Valdez
Ra sân: Sebastian Enzo Caceres Ramos
Ra sân: Sebastian Enzo Caceres Ramos
53'
Richard Rafael Sanchez Guerrero
Ra sân: Alvaro Fidalgo
Ra sân: Alvaro Fidalgo
53'
Salvador Reyes
Ra sân: Mauro Laínez
Ra sân: Mauro Laínez
54'
Roger Martinez
Ra sân: Henry Josue Martin Mex
Ra sân: Henry Josue Martin Mex
57'
Victor Emanuel Aguilera
60'
Jordan de Jesus Silva Diaz
Ra sân: Fernando Madrigal Gonzalez
Ra sân: Fernando Madrigal Gonzalez
Gonzalo Maroni
Ra sân: Jonathan Ozziel Herrera Morales
Ra sân: Jonathan Ozziel Herrera Morales
60'
Christopher Brayan Trejo Morantes
Ra sân: Ian Jairo Misael Torres Ramirez
Ra sân: Ian Jairo Misael Torres Ramirez
72'
77'
0 - 1 Francisco Sebastian Cordova Reyes
Kiến tạo: Salvador Reyes
Kiến tạo: Salvador Reyes
Edgar Zaldivar
Ra sân: Diego Zaragoza
Ra sân: Diego Zaragoza
83'
Franco Troyansky
Ra sân: Angel Marquez
Ra sân: Angel Marquez
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlas
Club America
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
6
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
295
Số đường chuyền
249
13
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
0
25
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
25
4
Đánh chặn
3
9
Thử thách
6
92
Pha tấn công
76
34
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Atlas
4-3-3
4-2-3-1
Club America
12
Gil
14
Reyes
2
Nervo
5
Santamar...
15
Zaragoza
18
Marquez
26
Gonzalez
20
Ramirez
33
Quinones
9
Furch
199
Morales
13
Magana
2
Vargas
19
Aguilera
4
Ramos
29
Prado
5
Sanchez
6
Gonzalez
28
Laínez
8
Fidalgo
10
Reyes
21
Mex
Đội hình dự bị
Atlas
Jose Abella
4
Gaddi Aguirre
13
Jesus Ricardo Angulo Uriarte
27
Bryan Eduardo Garnica Cortez
11
Pablo Gonzalez Diaz
7
Jose Hernandez
1
Gonzalo Maroni
10
Christopher Brayan Trejo Morantes
28
Franco Troyansky
22
Edgar Zaldivar
6
Club America
14
Nicolas Benedetti
185
Karel Campos
27
Oscar Francisco Jimenez Fabela
23
Antonio López
9
Roger Martinez
26
Salvador Reyes
3
Jorge Sanchez
20
Richard Rafael Sanchez Guerrero
25
Jordan de Jesus Silva Diaz
18
Bruno Amilcar Valdez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4
43.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
10.67
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.8
2.1
Bàn thua
1.1
3.9
Phạt góc
4.2
1.6
Thẻ vàng
2
2.8
Sút trúng cầu môn
4.3
45.3%
Kiểm soát bóng
57.1%
8.2
Phạm lỗi
7.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlas (34trận)
Chủ
Khách
Club America (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
0
HT-H/FT-T
1
2
6
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
4
7
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
5
2
0
7