Atlas
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Monterrey
Địa điểm: Estadio Jalisco
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.79
0.79
1
2.36
2.36
X
3.00
3.00
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Atlas
Phút
Monterrey
8'
Carlos Rodriguez
Julio Cesar Furch 1 - 0
18'
Jesus Ricardo Angulo Uriarte
51'
57'
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Ra sân: Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Ra sân: Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Edgar Zaldivar
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
63'
73'
1 - 1 Arturo Gonzalez
Kiến tạo: Maximiliano Eduardo Meza
Kiến tạo: Maximiliano Eduardo Meza
75'
Duvan Vergara
Ra sân: Arturo Gonzalez
Ra sân: Arturo Gonzalez
Hernan Adrian Chala Ayovi
Ra sân: Luis Reyes
Ra sân: Luis Reyes
79'
Aldo Paul Rocha Gonzalez
82'
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
87'
88'
Rogelio Gabriel Funes Mori
Christopher Brayan Trejo Morantes
Ra sân: Julian Quinones
Ra sân: Julian Quinones
89'
90'
Duvan Vergara
90'
Joel Campbell
Ra sân: Erick Germain Aguirre Tafolla
Ra sân: Erick Germain Aguirre Tafolla
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlas
Monterrey
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
40%
Kiểm soát bóng
60%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
261
Số đường chuyền
374
22
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
0
8
Rê bóng thành công
12
1
Đánh chặn
3
14
Thử thách
11
83
Pha tấn công
81
35
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Atlas
5-3-2
4-4-2
Monterrey
12
Gil
14
Reyes
27
Uriarte
2
Nervo
5
Santamar...
15
Zaragoza
18
Machado
26
Gonzalez
20
Ramirez
33
Quinones
9
Furch
1
Andrada
14
Tafolla
5
Kranevit...
15
Herrera
20
Orellana
11
Meza
29
Rodrigue...
16
Gamarra
21
Gonzalez
7
Mori
9
Janssen
Đội hình dự bị
Atlas
Franco Troyansky
22
Edgar Zaldivar
6
Jonathan Ozziel Herrera Morales
199
Christopher Brayan Trejo Morantes
28
Jose Hernandez
1
Jose Abella
4
Edyairth Alberto Ortega Alatorre
19
Bryan Eduardo Garnica Cortez
11
Hernan Adrian Chala Ayovi
21
Gaddi Aguirre
13
Monterrey
18
Axel Said Grijalva Soto
23
Luis Sanchez Saucedo
6
Edson Gutiérrez
8
Joel Campbell
55
Jaziel Martínez
10
Duvan Vergara
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
17
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
19
Jose Alfonso Alvarado Perez
27
Daniel Parra
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
6
43.67%
Kiểm soát bóng
50%
9
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
2.1
Bàn thua
1.6
4.1
Phạt góc
4.8
1.1
Thẻ vàng
1.5
3.4
Sút trúng cầu môn
5
48.8%
Kiểm soát bóng
50%
7.1
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlas (33trận)
Chủ
Khách
Monterrey (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
9
4
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
5
2
1
4