Atlas 1
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
New England Revolution
Pen [7-8]
Địa điểm: Estadio Jalisco
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.81
0.81
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.92
0.92
1
3.20
3.20
X
3.30
3.30
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.17
1.17
O
1
0.91
0.91
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Atlas
Phút
New England Revolution
Mateo Ezequiel Garcia 1 - 0
Kiến tạo: Jaziel Martínez
Kiến tạo: Jaziel Martínez
8'
Jordy Josue Caicedo Medina 2 - 0
11'
30'
2 - 1 Gustavo Leonardo Bou
34'
Carles Gil de Pareja Vicent
49'
Ryan Spaulding
Ra sân: Brandon Bye
Ra sân: Brandon Bye
Brian Avelino Lozano Aparicio
Ra sân: Eduardo Daniel Aguirre Lara
Ra sân: Eduardo Daniel Aguirre Lara
54'
Anderson Santamaria
56'
62'
Mark Anthony Kaye
Jaziel Martínez
63'
Christopher Brayan Trejo Morantes
Ra sân: Jorge Guzman
Ra sân: Jorge Guzman
69'
69'
Ian Harkes
Ra sân: Mark Anthony Kaye
Ra sân: Mark Anthony Kaye
69'
Ema Boateng
Ra sân: Noel Arthur Coleman Buck
Ra sân: Noel Arthur Coleman Buck
Juan Zapata
Ra sân: Jaziel Martínez
Ra sân: Jaziel Martínez
69'
73'
Ignacio Gil De Pareja Vicent
Ra sân: Carles Gil de Pareja Vicent
Ra sân: Carles Gil de Pareja Vicent
79'
Gustavo Leonardo Bou
79'
2 - 2 Gustavo Leonardo Bou
Mauro Andres Manotas Paez
Ra sân: Mateo Ezequiel Garcia
Ra sân: Mateo Ezequiel Garcia
82'
Anderson Santamaria
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlas
New England Revolution
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
16
8
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
2
48%
Kiểm soát bóng
52%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
14
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
4
Cứu thua
6
73
Pha tấn công
107
42
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Atlas
4-3-3
4-3-1-2
New England Revolution
12
Gil
14
Reyes
5
Santamar...
2
Nervo
4
Abella
17
Martínez
26
Gonzalez
8
Garcia
209
Guzman
23
Medina
30
Lara
36
Edwards
15
Bye
88
Farrell
2
Romney
24
Jones
29
Buck
28
Kaye
8
Polster
10
Vicent
9
Vrioni
7
2
Bou
Đội hình dự bị
Atlas
Gaddi Aguirre
13
Edson Arce
181
Idekel Dominguez
3
Jose Hernandez
1
Brian Avelino Lozano Aparicio
10
Jose Lozano
32
Mauro Andres Manotas Paez
11
Victor Hugo Rios De Alba
185
Carlos Alejandro Robles Jimenez
21
Christopher Brayan Trejo Morantes
24
Edgar Zaldivar
6
Juan Zapata
20
New England Revolution
47
Esmir Bajraktarevic
18
Ema Boateng
23
Ignacio Gil De Pareja Vicent
3
Omar Gonzalez
14
Ian Harkes
98
Jacob Jackson
26
Thomas McNamara
12
Justin Rennicks
72
Damian Rivera
34
Ryan Spaulding
44
Ben Sweat
60
Maxwell Weinstein
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
1.33
2
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
2
43.33%
Kiểm soát bóng
53%
10.67
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
2.1
Bàn thua
2.3
3.9
Phạt góc
3.3
1.6
Thẻ vàng
1.8
2.8
Sút trúng cầu môn
2.5
45.3%
Kiểm soát bóng
50.1%
8.2
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlas (11trận)
Chủ
Khách
New England Revolution (69trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
12
9
HT-H/FT-T
1
2
5
8
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
6
6
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
4
3
HT-B/FT-B
0
1
7
2