Vòng 14
02:30 ngày 07/05/2024
Atletico Grau
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sport Huancayo
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
+1
0.86
O 2.5
0.99
U 2.5
0.81
1
1.53
X
4.20
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.09
O 1
0.96
U 1
0.86

Diễn biến chính

Atletico Grau Atletico Grau
Phút
Sport Huancayo Sport Huancayo
30'
match yellow.png Ricardo Salcedo
Mauro Da Luz No penalty (VAR xác nhận) match var
36'
40'
match yellow.png Matias Perez Garcia
Diego Soto match yellow.png
58'
Rodrigo Tapia match yellow.png
69'
Jeremy Martin Rostaing Verastegui match yellow.png
74'
Rafael Guarderas match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Nelinho Minzum Quina Asin
Nicolas Amadeo Figueroa Rodriguez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Grau Atletico Grau
Sport Huancayo Sport Huancayo
10
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
16
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
586
 
Số đường chuyền
 
262
16
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
5
5
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
3
6
 
Thử thách
 
10
119
 
Pha tấn công
 
67
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 1.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2
63.33% Kiểm soát bóng 49%
15 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
1.1 Bàn thua 2.3
6.6 Phạt góc 3.4
1.7 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 3.4
58.5% Kiểm soát bóng 49.2%
11.7 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Grau (14trận)
Chủ Khách
Sport Huancayo (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
2
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0