Vòng 13
07:05 ngày 22/09/2022
Atletico La Paz
Đã kết thúc 6 - 1 (1 - 1)
Pumas Tabasco 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 2.25
0.82
U 2.25
1.00
1
1.95
X
3.25
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1
1.07
U 1
0.75

Diễn biến chính

Atletico La Paz Atletico La Paz
Phút
Pumas Tabasco Pumas Tabasco
3'
match yellow.png Stalin Valencia
Joel Gustavo Perez Valle match yellow.png
23'
31'
match goal 0 - 1 Edgar Jahir Alaffita Garcia
Ochoa A. 1 - 1 match goal
37'
Monarrez F. match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Leonardo Samano
Ulises Zurita match yellow.png
49'
51'
match yellow.pngmatch red Stalin Valencia
Jose Ramon Salas Sanchez 2 - 1 match goal
54'
Jose Ramon Salas Sanchez 3 - 1 match goal
56'
Ochoa A. match yellow.png
62'
62'
match yellow.png Omar Islas Hernandez
Joel Gustavo Perez Valle 4 - 1 match goal
65'
69'
match yellow.png Juan de Dios Aguayo Moreno
Nahum Gomez 5 - 1 match goal
73'
Hector Mario Sandoval Valenzuela 6 - 1 match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico La Paz Atletico La Paz
Pumas Tabasco Pumas Tabasco
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
2
66
 
Pha tấn công
 
62
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 4.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 4.7
2.6 Thẻ vàng 3.5
2.9 Sút trúng cầu môn 2.8
9.1% Kiểm soát bóng

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico La Paz (34trận)
Chủ Khách
Pumas Tabasco (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
0
0
HT-H/FT-T
4
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
4
5
0
0