Vòng 33
02:00 ngày 28/04/2024
Atletico Madrid
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.85
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Rodrigo De Paul match yellow.png
5'
Rodrigo De Paul 1 - 0 match goal
15'
45'
match goal 1 - 1 Nico Williams
Kiến tạo: Gorka Guruzeta Rodriguez
Angel Correa 2 - 1
Kiến tạo: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match goal
52'
59'
match yellow.png Oihan Sancet
66'
match change Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Oihan Sancet
66'
match change Ander Herrera Aguera
Ra sân: Yeray Alvarez Lopez
66'
match change Iker Muniain Goni
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Rodrigo Riquelme
Ra sân: Nahuel Molina
match change
67'
69'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
71'
match yellow.png Aitor Paredes
Pablo Barrios
Ra sân: Angel Correa
match change
77'
Unai Simon(OW) 3 - 1 match phan luoi
80'
81'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Inaki Williams Dannis
Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
82'
Caesar Azpilicueta
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
82'
Mario Hermoso Canseco match yellow.png
90'
Antoine Griezmann match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
449
 
Số đường chuyền
 
595
80%
 
Chuyền chính xác
 
89%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
13
16
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
141
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Rodrigo Riquelme
8
Saul Niguez Esclapez
3
Caesar Azpilicueta
24
Pablo Barrios
18
Arthur Vermeeren
23
Reinildo Mandava
1
Horatiu Moldovan
19
Alvaro Morata
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-5-2
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Oblak
22
Canseco
2
Vargas
20
Witsel
12
Lino
14
Moreno
6
Koke
5
Paul
16
Molina
10
Correa
7
Griezman...
1
Simon
3
Moreno
5
Lopez
4
Paredes
15
Lekue
16
Etxeberr...
24
Diaz
9
Dannis
8
Sancet
11
Williams
12
Rodrigue...

Substitutes

22
Raul Garcia Escudero
21
Ander Herrera Aguera
10
Iker Muniain Goni
7
Alejandro Berenguer Remiro
6
Mikel Vesga
30
Unai Gomez
14
Daniel García Carrillo
20
Asier Villalibre
13
Julen Agirrezabala
19
Imanol Garcia de Albeniz
23
Malcom Adu
32
Hugo Rincon
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Rodrigo Riquelme 17
Saul Niguez Esclapez 8
Caesar Azpilicueta 3
Pablo Barrios 24
Arthur Vermeeren 18
Reinildo Mandava 23
Horatiu Moldovan 1
Alvaro Morata 19
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Athletic Bilbao
22 Raul Garcia Escudero
21 Ander Herrera Aguera
10 Iker Muniain Goni
7 Alejandro Berenguer Remiro
6 Mikel Vesga
30 Unai Gomez
14 Daniel García Carrillo
20 Asier Villalibre
13 Julen Agirrezabala
19 Imanol Garcia de Albeniz
23 Malcom Adu
32 Hugo Rincon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 59%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 4.8
2.8 Thẻ vàng 2.7
5.9 Sút trúng cầu môn 3.9
47.8% Kiểm soát bóng 49.9%
14.9 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (48trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
9
3
HT-H/FT-T
8
3
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
5
1
8

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Caesar Azpilicueta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.16
20 Axel Witsel Trung vệ 0 0 0 54 46 85.19% 0 1 65 6.64
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 2 60 49 81.67% 1 0 69 7.32
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 2 0 1 37 24 64.86% 2 2 46 6.08
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 24 64.86% 2 2 57 6.63
8 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.12
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 28 6.15
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 1 1 0 42 34 80.95% 0 0 53 7.49
10 Angel Correa Cánh phải 2 2 0 23 18 78.26% 0 1 40 7.75
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 1 57 6.66
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 0 0 1 35 28 80% 2 1 47 6.94
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 1 47 41 87.23% 1 2 62 6.76
17 Rodrigo Riquelme Cánh trái 0 0 1 4 2 50% 2 0 7 6.36
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 3 0 0 31 27 87.1% 1 2 51 6.76
24 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.4

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Raul Garcia Escudero Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 2 0 7 6.35
21 Ander Herrera Aguera Tiền vệ trụ 1 0 0 26 24 92.31% 1 1 32 6.22
10 Iker Muniain Goni Tiền vệ công 0 0 0 20 20 100% 1 0 27 6.24
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 1 48 41 85.42% 3 0 57 6.38
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 2 0 0 34 26 76.47% 2 0 53 6.27
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 1 0 12 6.14
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 28 4.86
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 20 5.99
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 75 63 84% 2 2 98 6.45
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 1 0 0 68 61 89.71% 0 0 74 6
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 2 14 11 78.57% 0 0 22 6.9
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 1 68 66 97.06% 3 2 85 6.25
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 1 0 0 28 24 85.71% 1 1 35 6.02
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 54 48 88.89% 3 1 67 6.13
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 1 73 72 98.63% 0 1 83 6.36
11 Nico Williams Cánh trái 2 1 0 36 29 80.56% 11 1 78 7.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ