Vòng 26
03:00 ngày 27/02/2022
Atletico Madrid
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Celta Vigo
Địa điểm: Wanda Metropolitano
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.11
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
1.55
X
3.80
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.12
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Stefan Savic match yellow.png
12'
Jose Maria Gimenez de Vargas match yellow.png
15'
17'
match yellow.png Iago Aspas Juncal
Jan Oblak match yellow.png
20'
Renan Augusto Lodi Dos Santos 1 - 0
Kiến tạo: Geoffrey Kondogbia
match goal
36'
Reinildo Mandava match yellow.png
50'
Renan Augusto Lodi Dos Santos 2 - 0
Kiến tạo: Geoffrey Kondogbia
match goal
60'
Rodrigo De Paul
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
match change
63'
Antoine Griezmann
Ra sân: Angel Correa
match change
64'
Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
64'
Thomas Lemar
Ra sân: Geoffrey Kondogbia
match change
68'
71'
match yellow.png Nestor Alejandro Araujo Razo
Luis Suarez
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
72'
75'
match change Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Ra sân: Santiago Mina Lorenzo
75'
match change Manuel Agudo Duran, Nolito
Ra sân: Franco Cervi
81'
match change Augusto Solari
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
84'
match yellow.png Thiago Galhardo do Nascimento Rocha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Celta Vigo Celta Vigo
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
362
 
Số đường chuyền
 
640
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
15
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Ném biên
 
28
12
 
Cản phá thành công
 
13
21
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
131
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Rodrigo De Paul
11
Thomas Lemar
9
Luis Suarez
1
Benjamin Lecomte
8
Antoine Griezmann
21
Yannick Ferreira Carrasco
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
26
Javier Serrano
22
Mario Hermoso Canseco
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-5-2
4-1-3-2 Celta Vigo Celta Vigo
13
Oblak
23
Mandava
2
Vargas
15
Savic
12
2
Santos
4
Kondogbi...
16
Lopez
14
Moreno
24
Vrsaljko
7
Sequeira
10
Correa
1
Dituro
2
Novegil
15
Aidoo
4
Razo
17
Galan
8
Beltran
23
Mendez
6
Fernande...
11
Cervi
10
Juncal
22
Lorenzo

Substitutes

18
Orbelin Pineda Alvarado
13
Ruben Sergio Veiga
20
Kevin Vazquez Comesana
24
Jeison Fabian Murillo Ceron
9
Manuel Agudo Duran, Nolito
19
Jose Manuel Fontan Mondragon
37
Jorge Carrillo Balea
21
Augusto Solari
28
Carlos Dominguez
7
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Rodrigo De Paul 5
Thomas Lemar 11
Luis Suarez 9
Benjamin Lecomte 1
Antoine Griezmann 8
Yannick Ferreira Carrasco 21
Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18
Javier Serrano 26
Mario Hermoso Canseco 22
Atletico Madrid Celta Vigo
18 Orbelin Pineda Alvarado
13 Ruben Sergio Veiga
20 Kevin Vazquez Comesana
24 Jeison Fabian Murillo Ceron
9 Manuel Agudo Duran, Nolito
19 Jose Manuel Fontan Mondragon
37 Jorge Carrillo Balea
21 Augusto Solari
28 Carlos Dominguez
7 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
14 Renato Fabrizio Tapia Cortijo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
50.67% Kiểm soát bóng 49.67%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 4.2
2.7 Thẻ vàng 1.7
5.1 Sút trúng cầu môn 4.1
47.7% Kiểm soát bóng 49.7%
14.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (49trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
2
3
HT-H/FT-T
8
3
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
6
6
5