Vòng Group
03:00 ngày 08/11/2023
Atletico Madrid
Đã kết thúc 6 - 0 (2 - 0)
Celtic FC 1
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.88
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.30
X
5.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Celtic FC Celtic FC
Antoine Griezmann 1 - 0 match goal
6'
22'
match var Daizen Maeda Card changed
23'
match red Daizen Maeda
36'
match yellow.png Luis Enrique Palma Oseguera
Alvaro Morata 2 - 0
Kiến tạo: Jose Maria Gimenez de Vargas
match goal
45'
Marcos Llorente Moreno
Ra sân: Pablo Barrios
match change
46'
46'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Luis Enrique Palma Oseguera
46'
match change Odin Thiago Holm
Ra sân: Matthew ORiley
Antoine Griezmann 3 - 0 match goal
60'
61'
match change David Turnbull
Ra sân: Paulo Bernardo
61'
match change Hyun-jun Yang
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Antoine Griezmann
match change
64'
Samuel Dias Lino
Ra sân: Rodrigo Riquelme
match change
64'
Samuel Dias Lino 4 - 0
Kiến tạo: Alvaro Morata
match goal
66'
Caesar Azpilicueta
Ra sân: Nahuel Molina
match change
71'
71'
match change Tomoki Iwata
Ra sân: Callum McGregor
Alvaro Morata 5 - 0
Kiến tạo: Samuel Dias Lino
match goal
76'
Caglar Soyuncu
Ra sân: Jose Maria Gimenez de Vargas
match change
77'
Saul Niguez Esclapez 6 - 0
Kiến tạo: Samuel Dias Lino
match goal
84'
Caglar Soyuncu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Celtic FC Celtic FC
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
1
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
752
 
Số đường chuyền
 
400
93%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
148
 
Pha tấn công
 
62
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Samuel Dias Lino
14
Marcos Llorente Moreno
3
Caesar Azpilicueta
8
Saul Niguez Esclapez
4
Caglar Soyuncu
1
Ivo Grbic
15
Stefan Savic
17
Javier Galan
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 5-3-2
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
13
Oblak
25
Riquelme
22
Canseco
2
Vargas
20
Witsel
16
Molina
7
2
Griezman...
6
Koke
24
Barrios
19
2
Morata
10
Correa
1
Hart
2
Johnston
20
Carter-V...
5
Scales
3
Taylor
33
ORiley
42
McGregor
28
Bernardo
38
Maeda
8
Furuhash...
7
Oseguera

Substitutes

24
Tomoki Iwata
14
David Turnbull
13
Hyun-jun Yang
19
Oh Hyun Gyu
15
Odin Thiago Holm
4
Gustaf Lagerbielke
6
Nathaniel Phillips
90
Michael Johnston
49
James Forrest
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Samuel Dias Lino 12
Marcos Llorente Moreno 14
Caesar Azpilicueta 3
Saul Niguez Esclapez 8
Caglar Soyuncu 4
Ivo Grbic 1
Stefan Savic 15
Javier Galan 17
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Celtic FC
24 Tomoki Iwata
14 David Turnbull
13 Hyun-jun Yang
19 Oh Hyun Gyu
15 Odin Thiago Holm
4 Gustaf Lagerbielke
6 Nathaniel Phillips
90 Michael Johnston
49 James Forrest
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
57 Stephen Welsh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
0 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 12
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 8.67
50.33% Kiểm soát bóng 67.33%
7 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3
1.3 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 9
2.4 Thẻ vàng 0.9
4.9 Sút trúng cầu môn 8.5
47.3% Kiểm soát bóng 67%
12.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (51trận)
Chủ Khách
Celtic FC (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
13
3
HT-H/FT-T
9
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
7
1
10

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 37 6.72
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 0 45 43 95.56% 1 0 46 6.45
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 4 2 3 35 31 88.57% 4 0 48 8.18
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 2 1 0 7 7 100% 0 0 12 7.42
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 28 87.5% 3 0 42 6.38
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.79
10 Angel Correa Cánh phải 1 0 3 19 16 84.21% 0 1 30 6.91
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 1 1 1 31 29 93.55% 0 1 34 7.44
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 1 55 6.84
25 Rodrigo Riquelme Cánh trái 2 0 2 23 21 91.3% 2 0 44 7.45
24 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 2 1 1 31 28 90.32% 3 1 48 7.56

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 31 6.49
3 Greg Taylor Defender 0 0 0 33 29 87.88% 1 0 46 5.82
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 0 29 29 100% 0 0 40 6.12
20 Cameron Carter-Vickers Defender 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 49 5.95
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 2 0 16 5.02
5 Liam Scales Defender 0 0 1 45 41 91.11% 0 0 49 6.1
8 Kyogo Furuhashi Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.82
19 Oh Hyun Gyu Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 1 1 0 18 11 61.11% 4 1 31 5.98
33 Matthew ORiley Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 24 6.11
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 41 6.08
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ