Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 08/09/2022
Atletico Madrid
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
FC Porto 1
Địa điểm: Metropolitano Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 2.5
1.11
U 2.5
0.80
1
1.65
X
3.60
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 1
1.15
U 1
0.73

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
FC Porto FC Porto
Rodrigo De Paul
Ra sân: Nahuel Molina
match change
46'
Thomas Lemar
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
match change
46'
53'
match yellow.png Pepe
Jorge Resurreccion Merodio, Koke match yellow.png
56'
Antoine Griezmann
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
match change
61'
62'
match change Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Pepe
Mario Hermoso Canseco
Ra sân: Alvaro Morata
match change
68'
68'
match yellow.png Andres Mateus Uribe Villa
71'
match yellow.png Mehdi Taromi
Angel Correa
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
71'
77'
match change Bruno Costa
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
78'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
82'
match yellow.pngmatch red Mehdi Taromi
88'
match change Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Wenderson Galeno
Mario Hermoso Canseco match yellow.png
90'
90'
match pen 0 - 1 Andres Mateus Uribe Villa
Antoine Griezmann 1 - 1
Kiến tạo: Axel Witsel
match goal
90'
Mario Hermoso Canseco 2 - 1
Kiến tạo: Angel Correa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
FC Porto FC Porto
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
501
 
Số đường chuyền
 
437
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
38
21
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
28
11
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
110
 
Pha tấn công
 
84
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Antoine Griezmann
36
Marco Moreno
31
Antonio Gomis
30
Sergio Diez
4
Geoffrey Kondogbia
5
Rodrigo De Paul
10
Angel Correa
11
Thomas Lemar
1
Ivo Grbic
22
Mario Hermoso Canseco
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-1-4-2
4-4-2 FC Porto FC Porto
13
Oblak
23
Mandava
20
Witsel
2
Vargas
6
Koke
21
Carrasco
17
Esclapez
14
Moreno
16
Molina
7
Sequeira
19
Morata
99
Costa
11
Pepe
3
Pepe
4
Carmo
12
Sanusi
25
Monte
8
Villa
46
Eustaqui...
13
Galeno
30
Evanilso...
9
Taromi

Substitutes

20
Andre Franco
22
Wendell Nascimento Borges
14
Claudio Pires Morais Ramos
19
Danny Namaso
29
Antonio Martinez Lopez
7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
70
Goncalo Borges
17
Rodrigo Conceicao
23
Joao Mario Neto Lopes
28
Bruno Costa
5
Ivan Marcano Sierra
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Antoine Griezmann 8
Marco Moreno 36
Antonio Gomis 31
Sergio Diez 30
Geoffrey Kondogbia 4
Rodrigo De Paul 5
Angel Correa 10
Thomas Lemar 11
Ivo Grbic 1
Mario Hermoso Canseco 22
Atletico Madrid FC Porto
20 Andre Franco
22 Wendell Nascimento Borges
14 Claudio Pires Morais Ramos
19 Danny Namaso
29 Antonio Martinez Lopez
7 Gabriel Veron Fonseca de Souza
70 Goncalo Borges
17 Rodrigo Conceicao
23 Joao Mario Neto Lopes
28 Bruno Costa
5 Ivan Marcano Sierra
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 57.67%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 7.3
2.7 Thẻ vàng 2.4
5.1 Sút trúng cầu môn 5.9
47.7% Kiểm soát bóng 60.8%
14.7 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (49trận)
Chủ Khách
FC Porto (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
10
3
HT-H/FT-T
8
3
5
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
1
5
HT-B/FT-B
2
6
2
9