Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 14/03/2024
Atletico Madrid
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Inter Milan

90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [3-2]

Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.25
0.82
U 2.25
0.92
1
2.55
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Inter Milan Inter Milan
33'
match goal 0 - 1 Federico Dimarco
Kiến tạo: Nicolo Barella
Antoine Griezmann 1 - 1 match goal
35'
Mario Hermoso Canseco match yellow.png
41'
Angel Correa
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
71'
Rodrigo Riquelme
Ra sân: Samuel Dias Lino
match change
71'
73'
match change Matteo Darmian
Ra sân: Denzel Dumfries
73'
match change Francesco Acerbi
Ra sân: Alessandro Bastoni
Memphis Depay
Ra sân: Alvaro Morata
match change
79'
Pablo Barrios
Ra sân: Nahuel Molina
match change
79'
84'
match change Yann Bisseck
Ra sân: Federico Dimarco
84'
match change Davide Frattesi
Ra sân: Nicolo Barella
Memphis Depay 2 - 1
Kiến tạo: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match goal
87'
Jorge Resurreccion Merodio, Koke match yellow.png
90'
Caesar Azpilicueta
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
98'
102'
match change Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Marcus Thuram
104'
match yellow.png Hakan Calhanoglu
105'
match yellow.png Francesco Acerbi
Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Antoine Griezmann
match change
106'
111'
match change Davy Klaassen
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
118'
match yellow.png Yann Bisseck

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Inter Milan Inter Milan
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
21
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
681
 
Số đường chuyền
 
783
85%
 
Chuyền chính xác
 
88%
21
 
Phạm lỗi
 
14
43
 
Đánh đầu
 
35
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Corners (Overtime)
 
1
0
 
Yellow card (Overtime)
 
3
10
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
2
 
Substitution (Overtime)
 
2
177
 
Pha tấn công
 
127
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Angel Correa
9
Memphis Depay
17
Rodrigo Riquelme
8
Saul Niguez Esclapez
3
Caesar Azpilicueta
24
Pablo Barrios
18
Arthur Vermeeren
4
Gabriel Armando de Abreu
23
Reinildo Mandava
1
Horatiu Moldovan
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-5-2
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
13
Oblak
22
Canseco
20
Witsel
15
Savic
12
Lino
6
Koke
5
Paul
14
Moreno
16
Molina
19
Morata
7
Griezman...
1
Sommer
28
Pavard
6
Vrij
95
Bastoni
2
Dumfries
23
Barella
20
Calhanog...
22
Mkhitary...
32
Dimarco
9
Thuram
10
Martinez

Substitutes

70
Alexis Alejandro Sanchez
31
Yann Bisseck
16
Davide Frattesi
36
Matteo Darmian
15
Francesco Acerbi
14
Davy Klaassen
21
Kristjan Asllani
17
Tajon Buchanan
12
Raffaele Di Gennaro
77
Emil Audero
49
Amadou Makhtarlayi Sarr
50
Aleksandar Stankovic
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Angel Correa 10
Memphis Depay 9
Rodrigo Riquelme 17
Saul Niguez Esclapez 8
Caesar Azpilicueta 3
Pablo Barrios 24
Arthur Vermeeren 18
Gabriel Armando de Abreu 4
Reinildo Mandava 23
Horatiu Moldovan 1
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Inter Milan
70 Alexis Alejandro Sanchez
31 Yann Bisseck
16 Davide Frattesi
36 Matteo Darmian
15 Francesco Acerbi
14 Davy Klaassen
21 Kristjan Asllani
17 Tajon Buchanan
12 Raffaele Di Gennaro
77 Emil Audero
49 Amadou Makhtarlayi Sarr
50 Aleksandar Stankovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 63%
13.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 1.6
6.2 Sút trúng cầu môn 5.7
49.6% Kiểm soát bóng 56.4%
14.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (47trận)
Chủ Khách
Inter Milan (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
13
0
HT-H/FT-T
7
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
3
2
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
2
5
0
9

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 2 28 6.28
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 2 46 40 86.96% 0 0 50 6.52
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 4 2 1 31 26 83.87% 4 0 44 7.58
15 Stefan Savic Trung vệ 2 1 0 20 18 90% 0 1 25 6.1
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 1 1 0 12 8 66.67% 1 1 20 6.06
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 26 76.47% 6 0 49 6.03
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.5
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 1 0 2 41 35 85.37% 4 0 52 6.49
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 0 0 2 24 22 91.67% 2 0 30 6.47
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 1 39 35 89.74% 5 0 52 6.06
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 2 1 0 21 17 80.95% 4 0 34 6.35

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 47 7.38
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 2 66 6.77
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 0 0 0 32 29 90.63% 0 2 40 6.44
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 1 0 1 69 63 91.3% 0 1 78 6.64
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 3 43 38 88.37% 0 0 52 6.97
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 1 1 0 19 15 78.95% 2 0 28 6.92
28 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 41 5.73
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 2 2 0 9 7 77.78% 1 0 22 6.26
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 0 0 0 16 8 50% 0 3 25 6.52
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 1 1 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.18
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 2 62 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ