Vòng 3
07:00 ngày 21/04/2024
Atletico Mineiro
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Cruzeiro
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2.25
0.96
U 2.25
0.73
1
1.70
X
3.40
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
Federico Zaracho 1 - 0
Kiến tạo: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
match goal
25'
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 2 - 0
Kiến tạo: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
match goal
35'
Guilherme Antonio Arana Lopes 3 - 0
Kiến tạo: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
match goal
45'
Igor Gomes
Ra sân: Federico Zaracho
match change
46'
46'
match change Ze Ivaldo
Ra sân: Luiz Felipe da Rosa Machado
46'
match change Alvaro Barreal
Ra sân: Arthur Gomes
62'
match change Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Neris
62'
match change Rafael Papagaio
Ra sân: Rafael da Silva
65'
match yellow.png Joao Marcelo
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho match yellow.png
68'
Mauricio Lemos
Ra sân: Jemerson de Jesus Nascimento
match change
69'
72'
match yellow.png Lucas Silva
77'
match change Mateus da Silva Vital Assumpcao
Ra sân: Lucas Silva
Eduardo Jesus Vargas Rojas
Ra sân: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
match change
77'
Alisson Santana
Ra sân: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
match change
77'
82'
match var Rafael Papagaio Goal Disallowed
Igor Rabello da Costa
Ra sân: Rodrigo Andres Battaglia
match change
83'
Mauricio Lemos match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Cruzeiro Cruzeiro
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
561
 
Số đường chuyền
 
440
88%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
104
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Alisson Santana
17
Igor Gomes
16
Igor Rabello da Costa
11
Eduardo Jesus Vargas Rojas
4
Mauricio Lemos
25
Mariano Ferreira Filho
38
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
31
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
14
Alan Kardec de Sousa Pereira
41
Isaac Aguiar Tomich
47
Romulo Helbert Pereira Junior
42
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 4-4-2
4-3-3 Cruzeiro Cruzeiro
22
Pires
13
Lopes
34
Nascimen...
21
Battagli...
26
Saravia
15
Zaracho
23
Palma
5
Santos
6
Scarpa
7
Hulk
10
Filho,Pa...
98
Paixao
12
Furtado
27
Neris
43
Marcelo
3
Xavier
17
Benetti
23
Machado
16
Silva
10
Profile
8
Silva
11
Gomes

Substitutes

21
Alvaro Barreal
30
Gabriel Veron Fonseca de Souza
7
Mateus da Silva Vital Assumpcao
19
Rafael Papagaio
5
Ze Ivaldo
25
Lucas Villalba
28
Helibelton Palacios Zapata
18
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
6
Kaiki Bruno da Silva
80
Robert Vinicius Rodrigues Silva
41
Leonardo de Aragao Carvalho
22
Vitor Hugo Amorim de Assis
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Alisson Santana 45
Igor Gomes 17
Igor Rabello da Costa 16
Eduardo Jesus Vargas Rojas 11
Mauricio Lemos 4
Mariano Ferreira Filho 25
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38
Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31
Alan Kardec de Sousa Pereira 14
Isaac Aguiar Tomich 41
Romulo Helbert Pereira Junior 47
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro 42
Atletico Mineiro Cruzeiro
21 Alvaro Barreal
30 Gabriel Veron Fonseca de Souza
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao
19 Rafael Papagaio
5 Ze Ivaldo
25 Lucas Villalba
28 Helibelton Palacios Zapata
18 Jose Adoni Cifuentes Charcopa
6 Kaiki Bruno da Silva
80 Robert Vinicius Rodrigues Silva
41 Leonardo de Aragao Carvalho
22 Vitor Hugo Amorim de Assis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
65.67% Kiểm soát bóng 53.67%
15.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 4.3
2.9 Thẻ vàng 2.8
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
60.9% Kiểm soát bóng 53.9%
10.2 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Mineiro (20trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
3
1
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
0
3
0
2

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk Tiền đạo cắm 2 0 2 14 13 92.86% 1 0 28 7.1
21 Rodrigo Andres Battaglia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 45 97.83% 0 3 52 7.12
22 Everson Felipe Marques Pires Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 26 6.58
34 Jemerson de Jesus Nascimento Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 49 6.8
13 Guilherme Antonio Arana Lopes Hậu vệ cánh trái 2 2 1 52 47 90.38% 3 0 64 8.17
5 Otavio Henrique Passos Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 2 39 7.02
6 Gustavo Henrique Furtado Scarpa Tiền vệ công 0 0 2 37 33 89.19% 7 1 54 7.78
26 Renzo Saravia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 43 7.45
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho Cánh trái 1 1 0 22 21 95.45% 0 0 27 7.42
15 Federico Zaracho Tiền vệ công 1 1 0 20 18 90% 0 0 29 7.42
17 Igor Gomes Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 6.05
23 Alan Steven Franco Palma Tiền vệ trụ 1 0 0 32 29 90.63% 1 1 40 6.9

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Rafael da Silva Tiền đạo cắm 1 1 0 10 9 90% 0 0 15 5.97
17 Ramiro Moschen Benetti Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 5.62
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 2 2 32 5.93
16 Lucas Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 16 76.19% 1 1 28 5.6
10 Matheus Pereiras Profile Tiền vệ công 1 1 0 25 23 92% 2 1 36 6.27
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 32 5.74
27 Neris Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 25 5.83
11 Arthur Gomes Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 23 6.01
23 Luiz Felipe da Rosa Machado Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 21 91.3% 0 1 28 5.89
5 Ze Ivaldo Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
21 Alvaro Barreal Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.03
98 Anderson Silva Da Paixao Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 16 4.37
43 Joao Marcelo Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 2 33 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ