Vòng Group
05:00 ngày 11/04/2024
Atletico Mineiro
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Rosario Central
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
+1.25
0.80
O 2.5
0.76
U 2.5
0.91
1
1.44
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Phút
Rosario Central Rosario Central
Guilherme Antonio Arana Lopes match yellow.png
29'
Jemerson de Jesus Nascimento match yellow.png
36'
37'
match yellow.png Jaminton Campaz
Gustavo Henrique Furtado Scarpa 1 - 0
Kiến tạo: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
match goal
39'
66'
match change Laurtaro Giaccone
Ra sân: Mauricio Martinez
66'
match change Luca Martinez Dupuy
Ra sân: Tobias Cervera
Igor Gomes
Ra sân: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
match change
69'
74'
match goal 1 - 1 Victor Ignacio Malcorra
Kiến tạo: Laurtaro Giaccone
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 2 - 1
Kiến tạo: Guilherme Antonio Arana Lopes
match goal
77'
81'
match yellow.png Tomas O Connor
90'
match yellow.png Facundo Mallo Blanco
Alisson Santana
Ra sân: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
match change
90'
Carlos Eduardo
Ra sân: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
match change
90'
Otavio Henrique Passos Santos
Ra sân: Federico Zaracho
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Rosario Central Rosario Central
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
494
 
Số đường chuyền
 
259
14
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
22
13
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
10
109
 
Pha tấn công
 
90
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Alan Kardec de Sousa Pereira
45
Alisson Santana
42
Carlos Eduardo
11
Eduardo Jesus Vargas Rojas
17
Igor Gomes
16
Igor Rabello da Costa
41
Isaac
25
Mariano Ferreira Filho
31
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
5
Otavio Henrique Passos Santos
38
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
47
Romulo
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 4-2-3-1
4-2-3-1 Rosario Central Rosario Central
22
Pires
13
Lopes
34
Nascimen...
4
Lemos
26
Saravia
23
Palma
21
Battagli...
15
Zaracho
10
Filho,Pa...
6
Scarpa
7
Hulk
1
Broun
33
Coronel
15
Blanco
2
Quintana
3
Sandez
45
Ortiz
16
Martinez
30
Connor
10
Malcorra
13
Campaz
48
Cervera

Substitutes

26
Santiago Burgos
29
Luca Martinez Dupuy
17
Laurtaro Giaccone
24
Juan Gimenez
60
Jonathan Gomez
8
Franco Ibarra
6
Juan Cruz Komar
18
Francesco Lo Celso
44
Augustin Modica
37
Elias Ocampo
21
Alan Francisco Rodriguez
20
Axel Werner
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Alan Kardec de Sousa Pereira 14
Alisson Santana 45
Carlos Eduardo 42
Eduardo Jesus Vargas Rojas 11
Igor Gomes 17
Igor Rabello da Costa 16
Isaac 41
Mariano Ferreira Filho 25
Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31
Otavio Henrique Passos Santos 5
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38
Romulo 47
Atletico Mineiro Rosario Central
26 Santiago Burgos
29 Luca Martinez Dupuy
17 Laurtaro Giaccone
24 Juan Gimenez
60 Jonathan Gomez
8 Franco Ibarra
6 Juan Cruz Komar
18 Francesco Lo Celso
44 Augustin Modica
37 Elias Ocampo
21 Alan Francisco Rodriguez
20 Axel Werner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
60% Kiểm soát bóng 63%
12 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.3
3 Phạt góc 4.2
2.7 Thẻ vàng 2.6
4.1 Sút trúng cầu môn 2.7
57.6% Kiểm soát bóng 45.7%
7.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Mineiro (18trận)
Chủ Khách
Rosario Central (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
5
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
0