Atletico Nacional Medellin
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Envigado FC
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
0.88
+1.25
0.96
0.96
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.88
0.88
1
1.33
1.33
X
4.50
4.50
2
6.90
6.90
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.96
0.96
O
1
0.91
0.91
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Atletico Nacional Medellin
Phút
Envigado FC
14'
Santiago Jimenez Luque
Michael Chacon 1 - 0
33'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Nacional Medellin
Envigado FC
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
3
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
3
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
0
66
Pha tấn công
45
31
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Atletico Nacional Medellin
4-2-3-1
4-4-2
Envigado FC
1
Quintana
30
Banguero
18
Olivera
15
Mosquera
19
Candelo
27
Gomez
6
Chacon
23
Giraldo
10
Friend
7
Escalona
44
Alvez
30
Parra
24
Celedon
4
Ruiz
28
Suarez
15
Luque
31
Chavez
6
Vasquez
5
Norena
11
Meneses
9
Durá...
10
Guzman
Đội hình dự bị
Atletico Nacional Medellin
Baldomero Perlaza
14
Jefferson Andres Duque Montoya
9
Geisson Alexander Perea Ocoro
5
Vladimir Javier Hernandez
16
Neyder Moreno
22
Kevin Mier
13
Jonathan Marulanda
4
Envigado FC
20
Jader Maza
19
Michael Gomez
7
Alejandro Daniel Toledo
1
Santiago Londono
26
Dennis Mena
21
Edison Lopez
2
Yeferson Rodallega
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
2.33
Phạt góc
2.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
4
52.33%
Kiểm soát bóng
32.33%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.1
0.7
Bàn thua
1.5
2.7
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
3.1
3.4
Sút trúng cầu môn
3
50.9%
Kiểm soát bóng
33.5%
7.4
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Nacional Medellin (21trận)
Chủ
Khách
Envigado FC (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
4
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
4
2
2
2