Vòng 33
06:00 ngày 09/11/2023
Atletico Paranaense
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Fortaleza
Địa điểm: Arena da Baixada
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.25
0.87
U 2.25
1.01
1
2.05
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Phút
Fortaleza Fortaleza
Willian Gomes de Siqueira
Ra sân: Romulo da Silva Machado
match change
34'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Fortaleza Fortaleza
6
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
163
 
Số đường chuyền
 
145
75%
 
Chuyền chính xác
 
72%
6
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
25
6
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
4
6
 
Thử thách
 
6
50
 
Pha tấn công
 
56
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Bruno Zapelli
88
Christian Roberto Alves Cardoso
17
Hugo Moura Arruda da Silva
11
Willian Gomes de Siqueira
33
Bruno Peres
45
Lucas Belezi Barbosa
24
Linck Leonardo
87
Daniel Sergio Martins
32
Luciano Daniel Arriagada Garcia
61
Leonardo Derik Dias Goncalves
54
Chiqueti
46
Marcos Andre
Atletico Paranaense Atletico Paranaense 3-4-3
4-2-3-1 Fortaleza Fortaleza
1
Neto
42
Felipe
44
Ferreira
26
Carvalho
21
Vinicius
80
Santana
5
Fernandi...
28
Cuello
14
Graviz
35
Machado
8
Bueno
1
Ricardo
2
Tinga
19
Britez
4
Tarouco,...
6
Pacheco
17
Silva
21
Costa
12
Marinho
10
Crispim
29
Santos
9
Lucero

Substitutes

91
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
22
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
32
Pedro Rocha Neves
27
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
8
Caio Alexandre Souza e Silva
33
Gonzalo Escobar
7
Tomas Pochettino
18
Silvio Ezequiel Romero
16
Fernando Miguel Kaufmann
88
Sasha Lucas Pacheco Affini
5
Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
Đội hình dự bị
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Bruno Zapelli 10
Christian Roberto Alves Cardoso 88
Hugo Moura Arruda da Silva 17
Willian Gomes de Siqueira 11
Bruno Peres 33
Lucas Belezi Barbosa 45
Linck Leonardo 24
Daniel Sergio Martins 87
Luciano Daniel Arriagada Garcia 32
Leonardo Derik Dias Goncalves 61
Chiqueti 54
Marcos Andre 46
Atletico Paranaense Fortaleza
91 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
32 Pedro Rocha Neves
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
8 Caio Alexandre Souza e Silva
33 Gonzalo Escobar
7 Tomas Pochettino
18 Silvio Ezequiel Romero
16 Fernando Miguel Kaufmann
88 Sasha Lucas Pacheco Affini
5 Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 2.33
60% Kiểm soát bóng 42%
12.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 4
54.1% Kiểm soát bóng 40.4%
13 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Paranaense (30trận)
Chủ Khách
Fortaleza (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
5
2
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
6
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
2
HT-B/FT-B
1
5
0
2

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Fernando Luis Roza, Fernandinho Defender 0 0 1 20 19 95% 0 1 25 6.67
11 Willian Gomes de Siqueira Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.95
44 Thiago Heleno Henrique Ferreira Defender 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 18 6.45
8 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 2 1 1 13 9 69.23% 4 0 24 6.31
80 Alex Santana Midfielder 1 0 0 20 16 80% 0 0 27 6.41
28 Tomas Cuello Midfielder 1 0 0 15 10 66.67% 3 0 27 6.12
14 Agustin Canobbio Graviz Tiền vệ công 1 0 1 7 6 85.71% 2 0 23 6.43
35 Romulo da Silva Machado Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.23
26 Erick Luis Conrado Carvalho Defender 1 0 0 16 15 93.75% 0 1 23 6.78
1 Bento Matheus Krepski Neto Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 19 6.81
21 Kaue Vinicius Defender 0 0 0 18 11 61.11% 4 2 37 6.55
42 Matheus Felipe Defender 0 0 1 22 16 72.73% 0 2 31 7

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Defender 1 0 0 14 12 85.71% 0 2 22 6.64
19 Emanuel Britez Defender 1 0 0 6 3 50% 1 4 14 6.8
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Defender 0 0 0 18 11 61.11% 2 3 47 7.43
17 Jose Welison da Silva Defender 0 0 1 22 19 86.36% 1 1 31 7.07
9 Juan Martin Lucero Forward 2 0 0 6 5 83.33% 0 1 11 6.44
12 Mario Sergio Santos Costa, Marinho Tiền vệ công 3 1 3 9 6 66.67% 4 0 23 6.73
10 Lucas de Figueiredo Crispim Midfielder 1 0 0 18 13 72.22% 1 0 22 6.14
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 14 6.41
6 Bruno de Jesus Pacheco Defender 0 0 1 12 8 66.67% 1 2 18 6.66
29 Guilherme Augusto Vieira dos Santos Tiền vệ công 1 1 1 11 10 90.91% 1 1 20 6.42
21 Pedro Augusto Borges da Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 12 70.59% 0 0 24 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ