Vòng 3
02:00 ngày 22/04/2024
Atletico Paranaense
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Internacional RS
Địa điểm: Arena da Baixada
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.25
0.97
U 2.25
0.91
1
1.97
X
3.35
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 1
1.17
U 1
0.73

Diễn biến chính

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Phút
Internacional RS Internacional RS
8'
match yellow.png Hugo Mallo Novegil
Luis Leonardo Godoy match yellow.png
9'
29'
match yellow.png Robert Renan
36'
match yellow.png Romulo
42'
match change Gustavo Prado
Ra sân: Wanderson Maciel Sousa Campos
45'
match yellow.png Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
Christian Roberto Alves Cardoso
Ra sân: Tomas Cuello
match change
46'
Bruno Zapelli
Ra sân: Julimar Silva Oliveira Junior
match change
46'
Agustin Canobbio Graviz 1 - 0 match goal
71'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Internacional RS Internacional RS
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
159
 
Số đường chuyền
 
194
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
6
11
 
Đánh đầu
 
5
6
 
Đánh đầu thành công
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Ném biên
 
5
4
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
4
29
 
Pha tấn công
 
40
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Bruno Zapelli
88
Christian Roberto Alves Cardoso
24
Leonardo Matias Baiersdorf Linck
22
Madson Ferreira dos Santos
80
Alex Santana
15
Mateo Gamarra
9
Gonzalo Mathias Mastriani Borges
41
Mycael Pontes Moreira
18
Jader Barbosa da Silva Gentil
6
Fernando Bueno
23
Antonio Feliphe Costa Silva
30
Ze Vitor
Atletico Paranaense Atletico Paranaense 4-2-3-1
4-2-3-1 Internacional RS Internacional RS
1
Neto
37
Esquivel
44
Ferreira
4
Rocha
29
Godoy
5
Fernandi...
26
Carvalho
28
Cuello
14
Graviz
20
Junior
92
Teixeira
1
Rochet
2
Novegil
44
Matos,Vi...
4
Renan
6
Martins
8
Corsini
40
Romulo
21
Silva
27
Prado
11
Campos
19
Maury

Substitutes

47
Gustavo Prado
25
Gabriel Mercado
16
Fabricio Bustos
26
Alexandro Bernabei
15
Bruno Gomes da Silva Clevelario
41
Matheus Dias
3
Igor Gomes
29
Thiago Maia Alencar
12
Fabricio Barros Santana
34
Gabriel Carvalho
45
Lucca Sampaio
Đội hình dự bị
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Bruno Zapelli 10
Christian Roberto Alves Cardoso 88
Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24
Madson Ferreira dos Santos 22
Alex Santana 80
Mateo Gamarra 15
Gonzalo Mathias Mastriani Borges 9
Mycael Pontes Moreira 41
Jader Barbosa da Silva Gentil 18
Fernando Bueno 6
Antonio Feliphe Costa Silva 23
Ze Vitor 30
Atletico Paranaense Internacional RS
47 Gustavo Prado
25 Gabriel Mercado
16 Fabricio Bustos
26 Alexandro Bernabei
15 Bruno Gomes da Silva Clevelario
41 Matheus Dias
3 Igor Gomes
29 Thiago Maia Alencar
12 Fabricio Barros Santana
34 Gabriel Carvalho
45 Lucca Sampaio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 63.67%
15.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 0.5
4.4 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4
47.4% Kiểm soát bóng 53.2%
10.3 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Paranaense (25trận)
Chủ Khách
Internacional RS (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
3
1
HT-H/FT-T
3
1
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
7

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Fernando Luis Roza, Fernandinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 16 88.89% 3 0 23 6.5
44 Thiago Heleno Henrique Ferreira Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 28 6.89
29 Luis Leonardo Godoy Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 9 81.82% 4 0 22 6.18
92 Pablo Felipe Teixeira Tiền đạo cắm 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 20 6.1
28 Tomas Cuello Cánh trái 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 21 6.32
14 Agustin Canobbio Graviz Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.05
20 Julimar Silva Oliveira Junior Hậu vệ cánh phải 2 0 0 11 7 63.64% 0 1 23 6.57
4 Kaique Rocha Trung vệ 1 0 0 22 18 81.82% 0 2 25 6.63
26 Erick Luis Conrado Carvalho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 22 6.27
88 Christian Roberto Alves Cardoso Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
1 Bento Matheus Krepski Neto Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.54
37 Lucas Esquivel Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 15 88.24% 2 1 29 6.73
10 Bruno Zapelli Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hugo Mallo Novegil Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 25 6.16
6 Rene Rodrigues Martins Defender 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 34 6.49
11 Wanderson Maciel Sousa Campos Tiền vệ công 1 0 1 8 5 62.5% 0 0 13 5.99
8 Bruno Henriaque Corsini Midfielder 0 0 1 18 13 72.22% 2 1 30 7.03
1 Sergio Rochet Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 6.53
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền vệ công 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 5.97
27 Mauricio Magalhaes Prado Tiền vệ công 2 0 1 8 7 87.5% 1 0 14 6.16
21 Wesley Ribeiro Silva Tiền vệ công 3 1 2 12 8 66.67% 0 0 27 7.27
40 Romulo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 21 6.45
44 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Defender 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 35 6.6
4 Robert Renan Trung vệ 0 0 0 38 37 97.37% 0 0 41 6.42
47 Gustavo Prado Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ