0.98
0.92
0.89
0.97
1.67
3.80
5.00
0.94
0.96
1.11
0.78
Diễn biến chính
Ra sân: Agustin Canobbio Graviz
Ra sân: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
Kiến tạo: Lucas Esquivel
Ra sân: Luis Leonardo Godoy
Ra sân: Tomas Cuello
Ra sân: Bruno Zapelli
Ra sân: Pablo Felipe Teixeira
Ra sân: Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
Ra sân: Mateus Carvalho dos Santos
Ra sân: Paulo Henrique Alves
Ra sân: David Correa da Fonseca
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Paranaense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Luis Roza, Fernandinho | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 7 | 83 | 73 | 87.95% | 2 | 0 | 96 | 7.39 | |
9 | Gonzalo Mathias Mastriani Borges | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.39 | |
29 | Luis Leonardo Godoy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 0 | 37 | 6.71 | |
92 | Pablo Felipe Teixeira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 29 | 6.71 | |
22 | Madson Ferreira dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.15 | |
11 | Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 18 | 18 | 100% | 2 | 2 | 29 | 6.59 | |
80 | Alex Santana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 16 | 6.25 | |
28 | Tomas Cuello | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 2 | 31 | 6.74 | |
14 | Agustin Canobbio Graviz | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
20 | Julimar Silva Oliveira Junior | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 3 | 34 | 6.9 | |
4 | Kaique Rocha | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 3 | 68 | 8.14 | |
26 | Erick Luis Conrado Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 1 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 2 | 89 | 8.27 | |
15 | Mateo Gamarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 59 | 7.26 | |
1 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 15 | 6.9 | |
37 | Lucas Esquivel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 57 | 50 | 87.72% | 6 | 1 | 82 | 8.12 | |
10 | Bruno Zapelli | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 35 | 32 | 91.43% | 8 | 0 | 50 | 6.94 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 46 | 7.17 | |
4 | Maicon Pereira Roque | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 3 | 58 | 6.78 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 3 | 43 | 6.45 | |
31 | Rosicley Pereira Da Silva,Rossi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.15 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 5 | 24 | 6.24 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 1 | 60 | 7.01 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 1 | 53 | 6.43 | |
7 | David Correa da Fonseca | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 38 | 6.38 | |
25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.1 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 8 | 0 | 58 | 6.63 | |
38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 51 | 6.67 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
20 | Juan Sebastian Sforza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 26 | 6.31 | |
28 | Adson Ferreira Soares | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.27 | |
16 | Erick Marcus | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 5.93 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 49 | 6.34 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ