Vòng 5
08:00 ngày 05/02/2024
Atletico San Luis
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Chivas Guadalajara
Địa điểm: Alfonso rastras Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.89
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.63
X
3.20
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.89
O 1
0.85
U 1
1.01

Diễn biến chính

Atletico San Luis Atletico San Luis
Phút
Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Javier Guemez Lopez match yellow.png
5'
21'
match pen 0 - 1 Victor Alfonso Guzman
Vitinho match yellow.png
37'
45'
match yellow.png Mateo Chavez Garcia
Jordan de Jesus Silva Diaz match yellow.png
54'
Benjamin Ignacio Galdames Millan
Ra sân: Sebastien Salles-Lamonge
match change
62'
Jurgen Damm Rascon
Ra sân: Vitinho
match change
62'
67'
match var Alan Rodriguez Mozo Penalty awarded
Jurgen Damm Rascon match yellow.png
69'
70'
match pen 0 - 2 Victor Alfonso Guzman
73'
match yellow.png Jesus Gilberto Orozco Chiquete
Rodrigo Dourado Cunha match yellow.png
73'
Oscar Macias
Ra sân: Javier Guemez Lopez
match change
76'
76'
match change Jonathan Padilla
Ra sân: Ricardo Marin Sanchez
76'
match change Cade Cowell
Ra sân: Pavel Perez
80'
match yellow.png Victor Alfonso Guzman
83'
match change Alan Torres
Ra sân: Victor Alfonso Guzman
83'
match change Fernando Ruben Gonzalez Pineda
Ra sân: Fernando Beltran Cruz
Jonathan Villal
Ra sân: Ricardo Chavez Soto
match change
86'
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
Ra sân: Jordan de Jesus Silva Diaz
match change
87'
90'
match change Raul Alejandro Martinez Ruiz
Ra sân: Roberto Carlos Alvarado Hernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico San Luis Atletico San Luis
Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
463
 
Số đường chuyền
 
388
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
5
92
 
Pha tấn công
 
95
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Unai Bilbao Arteta
17
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
2
Juan David Castro Ruiz
18
Aldo Cruz
25
Jurgen Damm Rascon
27
Benjamin Ignacio Galdames Millan
21
Oscar Macias
26
Tepa
32
Diego Urtiaga
28
Jonathan Villal
Atletico San Luis Atletico San Luis 4-3-3
4-3-3 Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
1
Sanchez
8
Sanabria
4
Juarez
30
Diaz
5
Soto
16
Lopez
13
Cunha
19
Salles-L...
10
Klimowic...
9
Maia
11
Vitinho
27
Aguilar
2
Mozo
4
Briseno
13
Chiquete
50
Garcia
20
Cruz
5
Guzman
15
Galaviz
25
Hernande...
14
Sanchez
6
Perez

Substitutes

11
Isaac Brizuela Munoz
21
Jose Castillo Perez
16
Cade Cowell
34
Armando Gonzalez Alba
28
Fernando Ruben Gonzalez Pineda
33
Raul Alejandro Martinez Ruiz
31
Jonathan Padilla
17
Jesus Enrique Sanchez Garcia
29
Alan Torres
30
Oscar Whalley
Đội hình dự bị
Atletico San Luis Atletico San Luis
Unai Bilbao Arteta 20
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli 17
Juan David Castro Ruiz 2
Aldo Cruz 18
Jurgen Damm Rascon 25
Benjamin Ignacio Galdames Millan 27
Oscar Macias 21
Tepa 26
Diego Urtiaga 32
Jonathan Villal 28
Atletico San Luis Chivas Guadalajara
11 Isaac Brizuela Munoz
21 Jose Castillo Perez
16 Cade Cowell
34 Armando Gonzalez Alba
28 Fernando Ruben Gonzalez Pineda
33 Raul Alejandro Martinez Ruiz
31 Jonathan Padilla
17 Jesus Enrique Sanchez Garcia
29 Alan Torres
30 Oscar Whalley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua
6 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
42.67% Kiểm soát bóng 46.33%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 0.2
4.7 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 3.4
53.5% Kiểm soát bóng 50.7%
8.1 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico San Luis (39trận)
Chủ Khách
Chivas Guadalajara (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
8
5
5
HT-H/FT-T
0
3
7
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
5
2
4
4