Audax Italiano
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Everton CD
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.91
0.91
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
2.18
2.18
X
3.05
3.05
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Audax Italiano
Phút
Everton CD
Nicolas Crovetto
44'
45'
Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Audax Italiano
Everton CD
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
3
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
205
Số đường chuyền
213
9
Phạm lỗi
5
9
Đánh đầu thành công
5
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
6
5
Đánh chặn
4
19
Thử thách
2
55
Pha tấn công
44
23
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Audax Italiano
4-4-2
3-4-3
Everton CD
1
Munoz
15
Crovetto
5
Torres
3
Guzman
22
Rojas
27
Fuentes
21
Cabrera
6
Chavez
8
Cornejo
14
Morales
17
Figueroa
1
Torgnasc...
24
Oyarzun
20
Echeverr...
26
Arredond...
28
Zúñiga
22
Rivera
6
Gaete
25
Garcia
10
Cuevas
16
Leiva
14
Araneda
Đội hình dự bị
Audax Italiano
Fabian Alejandro Carmona Fredes
20
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
18
Jorge Henriquez
10
Lautaro Palacios
19
Tomas Alejandro Ahumada Oteiza
25
Nicolas Fernandez Miranda
7
Everton CD
8
Gary Moya
29
Camilo Bryan Rodriguez Pedraza
32
Cecilio Alfonso Waterman Ruiz
30
Luis Santelices
4
Alex Ibacache
17
Alexander Concha
27
David Alejandro Henriquez Mandiola
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
3.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6.67
46%
Kiểm soát bóng
46%
11.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.9
1.4
Bàn thua
1.8
4.3
Phạt góc
5.8
1.7
Thẻ vàng
2.7
4.2
Sút trúng cầu môn
5.4
48.4%
Kiểm soát bóng
47.3%
8.4
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Audax Italiano (12trận)
Chủ
Khách
Everton CD (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
2
3
1
2