Audax Italiano
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Huachipato
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.84
0.84
1
2.15
2.15
X
3.25
3.25
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Audax Italiano
Phút
Huachipato
Gonzalo Esteban Alvarez Morales 1 - 0
50'
65'
Cesar Valenzuela Martinez
Ra sân: Javier Urzua
Ra sân: Javier Urzua
Nicolas Ivan Orellana Acuna
Ra sân: Gonzalo Esteban Alvarez Morales
Ra sân: Gonzalo Esteban Alvarez Morales
73'
Nicolas Ivan Orellana Acuna 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Ledezma
Kiến tạo: Ivan Ledezma
73'
78'
Joffre Andres Escobar Moyano
Ra sân: Joaquin Gutierrez
Ra sân: Joaquin Gutierrez
78'
Denilson Josue Ovando Ramirez
Ra sân: Walter Mazzantti
Ra sân: Walter Mazzantti
Nicolas Fernandez Miranda
Ra sân: Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Ra sân: Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
79'
Jesus Ramirez
Ra sân: Rodrigo Holgado
Ra sân: Rodrigo Holgado
89'
Osvaldo Bosso
90'
Jesus Ramirez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Audax Italiano
Huachipato
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
13
9
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
12
40%
Kiểm soát bóng
60%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
11
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
0
Cứu thua
6
88
Pha tấn công
92
66
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Audax Italiano
Huachipato
32
Morales
1
Munoz
3
Guzman
5
Torres
6
Torres
4
Bosso
14
Ledezma
2
Candia
9
Holgado
18
Naranjo
11
Henrique...
31
Mazzantt...
23
Escobar
15
Jara
16
Poblete
3
Tapia
14
Urzua
6
Castro
27
Gutierre...
25
Castello...
9
Sotelo
5
Ramirez
Đội hình dự bị
Audax Italiano
Jesus Ramirez
19
Nicolas Fernandez Miranda
7
José José Devecchi
12
Rene Melendez
8
Luis Cabrera
21
Cristobal Munoz
24
Nicolas Ivan Orellana Acuna
22
Huachipato
21
Sebastian Martinez Munoz
8
Cesar Valenzuela Martinez
20
Diego Oyarzun
7
Joffre Andres Escobar Moyano
24
Denilson Josue Ovando Ramirez
1
Yerko Urra
11
Juan Cordova
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2.33
7
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
7.33
Sút trúng cầu môn
2.33
54%
Kiểm soát bóng
60%
9.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.8
1.1
Bàn thua
1.2
4.4
Phạt góc
4.9
1.8
Thẻ vàng
2.1
3.8
Sút trúng cầu môn
3.2
50.2%
Kiểm soát bóng
52.5%
8.3
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Audax Italiano (11trận)
Chủ
Khách
Huachipato (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
2