Vòng Vòng bảng
05:00 ngày 05/04/2023
Audax Italiano
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Newells Old Boys
Địa điểm: Florida Municipal Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
0.94
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
3.90
X
3.00
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Audax Italiano Audax Italiano
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
Fernando Juarez match yellow.png
39'
44'
match yellow.png Ivan Gomez Romero
55'
match yellow.png Lisandro Sebastian
59'
match yellow.png Bruno Pitton
Matias Sepulveda match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Jherson Mosquera
Carlos Alfredo Labrin Candia match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 1 Brian Nicolas Aguirre
Kiến tạo: Ramiro Sordo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Audax Italiano Audax Italiano
Newells Old Boys Newells Old Boys
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
20
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
288
 
Số đường chuyền
 
490
8
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
6
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
25
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
17
87
 
Pha tấn công
 
119
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 50.33%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 0.7
4.3 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 4
48.4% Kiểm soát bóng 45.8%
8.4 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Audax Italiano (12trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
2
3
2
4