Audax Italiano
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Palestino
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.65
2.65
X
3.30
3.30
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Audax Italiano
Phút
Palestino
Michael Fuentes 1 - 0
8'
Bryan Figueroa
13'
21'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Audax Italiano
Palestino
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
1
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
76
Số đường chuyền
75
3
Phạm lỗi
1
1
Việt vị
1
1
Đánh đầu thành công
0
1
Cứu thua
0
4
Rê bóng thành công
3
1
Đánh chặn
0
2
Thử thách
3
30
Pha tấn công
34
9
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Audax Italiano
Palestino
28
Guajardo
2
Candia
13
Salazar
9
Palacios
10
Henrique...
19
Sepulved...
27
Fuentes
17
Figueroa
5
Torres
14
Morales
7
Miranda
5
Farias
13
Figueroa
23
Martinez
17
Sappa
18
Gomez
3
Ferrera
7
Santos
16
Bizama
10
Jimenez
8
Carvajal
19
Utreras
Đội hình dự bị
Audax Italiano
Raul Osorio
15
Pablo Alvarado
32
Esteban Matus
24
Tomas Alejandro Ahumada Oteiza
12
German Estigarribia
21
Marcelo Alejandro Paez Larrondo
33
Tomas Andrade
35
Palestino
1
Nery Alexis Veloso Espinoza
9
Andres Alejandro Vilches Araneda
2
Franco Pardo
6
Nicolas Alonso Meza Munoz
11
Jonathan Benítez
27
Sebastian Cabrera
22
Felipe Chamorro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
2
7.33
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
54.67%
9.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.2
4.4
Phạt góc
5.1
1.8
Thẻ vàng
2.5
3.8
Sút trúng cầu môn
4.1
50.2%
Kiểm soát bóng
47.5%
8.3
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Audax Italiano (11trận)
Chủ
Khách
Palestino (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
1
3
3
2