Augsburg
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Arminia Bielefeld
Địa điểm: SGL arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
2.00
2.00
X
3.35
3.35
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Augsburg
Phút
Arminia Bielefeld
Tobias Strobl
26'
Khedira Rani
44'
Carlos Armando Gruezo Arboleda
Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Khedira Rani
46'
Reece Oxford
Ra sân: Jeffrey Gouweleeuw
Ra sân: Jeffrey Gouweleeuw
46'
Alfred Finnbogason
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
65'
69'
Sven Schipplock
Ra sân: Fabian Klos
Ra sân: Fabian Klos
77'
Christian Gebauer
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
Daniel Caligiuri
83'
88'
NATHAN DE MEDINA
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
Rafal Gikiewicz
90'
90'
Sven Schipplock
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Augsburg
Arminia Bielefeld
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
4
10
Sút Phạt
10
51%
Kiểm soát bóng
49%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
440
Số đường chuyền
421
77%
Chuyền chính xác
74%
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
50
Đánh đầu
50
25
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
2
24
Ném biên
31
13
Cản phá thành công
20
17
Thử thách
13
91
Pha tấn công
109
39
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Augsburg
4-4-2
4-3-3
Arminia Bielefeld
1
Gikiewic...
22
Borduchi
19
Uduokhai
6
Gouwelee...
32
Framberg...
16
Vargas
8
Rani
33
Strobl
20
Caligiur...
28
Hahn
23
Richter
1
Ortega
27
Brunner
2
Pieper
4
Nilsson
23
Lucoqui
11
Masaya
19
Prietl
16
Kunze
8
Doan
9
Klos
21
Voglsamm...
Đội hình dự bị
Augsburg
Carlos Armando Gruezo Arboleda
25
Florian Niederlechner
7
Reece Oxford
36
Tomas Koubek
40
Alfred Finnbogason
27
Laszlo Benes
18
Mads Pedersen
3
Michael Gregoritsch
11
Robert Gumny
2
Arminia Bielefeld
36
Sven Schipplock
30
Marcel Hartel
28
Michel Vlap
6
Mike van der Hoorn
15
NATHAN DE MEDINA
7
Christian Gebauer
5
Jacob Barrett Laursen
34
Oscar Linner
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4
43.67%
Kiểm soát bóng
50%
16
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
0.7
7
Phạt góc
5.1
1.4
Thẻ vàng
2
5.9
Sút trúng cầu môn
5.1
51.6%
Kiểm soát bóng
49.6%
13.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg (31trận)
Chủ
Khách
Arminia Bielefeld (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
8
4
6
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
4
0
HT-H/FT-H
5
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
1
2
4
4