Vòng 3
07:40 ngày 31/03/2024
Austin FC
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
FC Dallas
Địa điểm: Q2 Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.38
X
3.30
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Austin FC Austin FC
Phút
FC Dallas FC Dallas
19'
match yellow.png Maarten Paes
Owen Wolff match yellow.png
24'
51'
match goal 0 - 1 Eugene Ansah
Kiến tạo: Petar Musa
Julio Cascante 1 - 1
Kiến tạo: Jon Gallagher
match goal
54'
Diego Rubio Kostner match yellow.png
58'
Diego Rubio Kostner 2 - 1
Kiến tạo: Sebastian Driussi
match goal
70'
71'
match change Logan Farrington
Ra sân: Eugene Ansah
Guilherme Biro Trindade Dubas
Ra sân: Hector Jimenez
match change
78'
81'
match change Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Emmanuel Twumasi
81'
match change Patrickson Delgado
Ra sân: Liam Fraser
81'
match change Bernard Kamungo
Ra sân: Dante Sealy
Matt Hedges
Ra sân: Jader Rafael Obrian
match change
84'
Julio Cascante match yellow.png
88'
Gyasi Zardes
Ra sân: Diego Rubio Kostner
match change
90'
90'
match yellow.png Nkosi Burgess

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austin FC Austin FC
FC Dallas FC Dallas
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
17
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
560
 
Số đường chuyền
 
269
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
32
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
15
2
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
74
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Guilherme Biro Trindade Dubas
2
Matt Hedges
9
Gyasi Zardes
30
Stefan Cleveland
13
Ethan Finlay
5
Jhojan Valencia
7
Emiliano Rigoni
Austin FC Austin FC 4-2-3-1
4-4-2 FC Dallas FC Dallas
1
Stuver
16
Jimenez
4
Hines-Ik...
18
Cascante
17
Gallaghe...
6
Pereira
8
Ring
11
Obrian
10
Driussi
33
Wolff
14
Kostner
30
Paes
22
Twumasi
25
Ibeagha
17
Burgess
29
Junqua
7
Arriola
8
Lletget
18
Fraser
11
Sealy
9
Musa
31
Ansah

Substitutes

23
Logan Farrington
16
Tsiki Ntsabeleng
6
Patrickson Delgado
77
Bernard Kamungo
1
Jimmy Maurer
3
Omar Gonzalez
4
Marco Farfan
12
Carl Sainte
27
Herbert Endeley
Đội hình dự bị
Austin FC Austin FC
Guilherme Biro Trindade Dubas 29
Matt Hedges 2
Gyasi Zardes 9
Stefan Cleveland 30
Ethan Finlay 13
Jhojan Valencia 5
Emiliano Rigoni 7
Austin FC FC Dallas
23 Logan Farrington
16 Tsiki Ntsabeleng
6 Patrickson Delgado
77 Bernard Kamungo
1 Jimmy Maurer
3 Omar Gonzalez
4 Marco Farfan
12 Carl Sainte
27 Herbert Endeley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 43.33%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 3.8
2.2 Thẻ vàng 1.6
2.1 Sút trúng cầu môn 4.5
52% Kiểm soát bóng 48.1%
11.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austin FC (15trận)
Chủ Khách
FC Dallas (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Hector Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 58 56 96.55% 1 1 72 7
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 3 1 3 47 35 74.47% 2 1 61 7.3
14 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 1 1 0 24 17 70.83% 1 1 40 7.2
2 Matt Hedges Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
9 Gyasi Zardes Tiền đạo cắm 2 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.7
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 46 7.3
10 Sebastian Driussi Tiền vệ công 4 1 1 68 62 91.18% 0 0 87 7.7
4 Brendan Hines-Ike Trung vệ 1 0 0 67 61 91.04% 0 0 73 6.4
11 Jader Rafael Obrian Cánh phải 1 0 1 31 25 80.65% 2 0 42 6.7
18 Julio Cascante Trung vệ 1 1 0 75 70 93.33% 0 5 80 7.4
17 Jon Gallagher Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 36 92.31% 3 0 60 7
29 Guilherme Biro Trindade Dubas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 12 75% 0 1 23 7.1
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 0 0 0 68 64 94.12% 0 0 83 7.4
33 Owen Wolff Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 8 1 54 6.8

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sebastian Lletget Tiền vệ trụ 1 1 0 28 24 85.71% 4 0 47 7.1
7 Paul Arriola Cánh phải 2 1 0 18 10 55.56% 1 1 37 6.6
31 Eugene Ansah Cánh trái 2 2 1 7 6 85.71% 0 1 16 7.6
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 50 7.1
30 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 33 6.3
18 Liam Fraser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 38 6.9
22 Emmanuel Twumasi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 14 87.5% 0 2 26 6.6
9 Petar Musa Tiền đạo cắm 1 0 3 21 10 47.62% 1 4 40 7.4
29 Sam Junqua Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 21 75% 3 1 51 7.3
17 Nkosi Burgess Trung vệ 1 0 0 30 21 70% 0 1 40 6.5
11 Dante Sealy Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 1 17 6.2
77 Bernard Kamungo Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 3 1 9 6.6
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 10 6.4
6 Patrickson Delgado Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 4 80% 0 0 10 7
23 Logan Farrington Forward 0 0 0 4 2 50% 0 1 9 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ