Vòng 19
10:00 ngày 22/06/2023
Austin FC
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
FC Dallas
Địa điểm: Q2 Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.85
O 2.5
0.79
U 2.5
1.00
1
2.00
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.68
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Austin FC Austin FC
Phút
FC Dallas FC Dallas
Ethan Finlay 1 - 0
Kiến tạo: Julio Cascante
match goal
17'
25'
match yellow.png Facundo Tomas Quignon
Diego Fagundez 2 - 0
Kiến tạo: Ethan Finlay
match goal
42'
match yellow.png
47'
54'
match change Jose Mulato
Ra sân: Collin Smith
Gyasi Zardes 3 - 0
Kiến tạo: Nick Lima
match goal
58'
71'
match change Sebastian Lletget
Ra sân: Facundo Tomas Quignon
71'
match change Bernard Kamungo
Ra sân: Herbert Endeley
Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Gyasi Zardes
match change
73'
Jhojan Valencia
Ra sân: Daniel Pereira
match change
73'
75'
match change Amet Korca
Ra sân: Geovane
Emiliano Rigoni
Ra sân: Diego Fagundez
match change
81'
Hector Jimenez
Ra sân: Ethan Finlay
match change
85'
Kipp Keller
Ra sân: Aleksandar Radovanovic
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austin FC Austin FC
FC Dallas FC Dallas
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
462
 
Số đường chuyền
 
332
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
5
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
11
13
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
66
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Maximiliano Urruti Mussa
7
Emiliano Rigoni
5
Jhojan Valencia
16
Hector Jimenez
4
Kipp Keller
11
Rodney Redes
21
Adam Lundqvist
20
Matt Bersano
29
Will Bruin
Austin FC Austin FC 4-4-2
4-4-2 FC Dallas FC Dallas
1
Stuver
17
Gallaghe...
66
Radovano...
18
Cascante
24
Lima
14
Fagundez
6
Pereira
33
Wolff
13
Finlay
10
Driussi
9
Zardes
30
Paes
2
Geovane
25
Ibeagha
17
Burgess
4
Farfan
23
Smith
5
Quignon
6
Cerrillo
29
Junqua
27
Endeley
20
Velasco

Substitutes

21
Jose Mulato
77
Bernard Kamungo
24
Amet Korca
12
Sebastian Lletget
32
Nolan Norris
1
Jimmy Maurer
Đội hình dự bị
Austin FC Austin FC
Maximiliano Urruti Mussa 37
Emiliano Rigoni 7
Jhojan Valencia 5
Hector Jimenez 16
Kipp Keller 4
Rodney Redes 11
Adam Lundqvist 21
Matt Bersano 20
Will Bruin 29
Austin FC FC Dallas
21 Jose Mulato
77 Bernard Kamungo
24 Amet Korca
12 Sebastian Lletget
32 Nolan Norris
1 Jimmy Maurer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
49.67% Kiểm soát bóng 45.67%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 3.1
50.6% Kiểm soát bóng 45.6%
10.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austin FC (20trận)
Chủ Khách
FC Dallas (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
4
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Diego Fagundez Cánh trái 3 1 1 12 11 91.67% 3 0 21 7.56
13 Ethan Finlay Cánh phải 1 1 1 9 7 77.78% 0 1 13 7.5
9 Gyasi Zardes Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.45
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 24 7.05
10 Sebastian Driussi Tiền đạo thứ 2 1 0 0 21 16 76.19% 1 0 30 6.76
66 Aleksandar Radovanovic Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 3 36 6.75
18 Julio Cascante Trung vệ 1 0 1 42 38 90.48% 0 2 49 7.46
24 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 14 87.5% 4 0 29 6.88
17 Jon Gallagher Cánh trái 0 0 0 16 12 75% 0 1 22 6.73
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 1 0 29 6.9
33 Owen Wolff Tiền vệ phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.49

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Facundo Tomas Quignon Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 23 17 73.91% 0 0 29 5.87
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 31 5.75
30 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 26 5.45
4 Marco Farfan Hậu vệ cánh trái 1 0 1 9 8 88.89% 0 0 16 5.8
29 Sam Junqua 1 0 0 3 2 66.67% 0 2 11 5.72
6 Edwin Javier Cerrillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.04
20 Alan Velasco Cánh trái 1 0 2 15 13 86.67% 1 0 23 6.42
17 Nkosi Burgess Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 1 37 6.2
2 Geovane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 2 26 6.26
23 Collin Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 5.62
27 Herbert Endeley Forward 1 1 0 5 3 60% 1 0 10 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ