Austin FC
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Nashville
Địa điểm: Q2 Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
2.15
2.15
X
3.60
3.60
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Austin FC
Phút
Nashville
56'
0 - 1 Hany Mukhtar
Diego Fagundez
Ra sân: Emiliano Rigoni
Ra sân: Emiliano Rigoni
59'
Alex Ring
Ra sân: Owen Wolff
Ra sân: Owen Wolff
59'
Daniel Pereira
Ra sân: Jhojan Valencia
Ra sân: Jhojan Valencia
59'
Sebastian Driussi 1 - 1
Kiến tạo: Moussa Kalilou Djitte
Kiến tạo: Moussa Kalilou Djitte
61'
Julio Cascante
Ra sân: Lunan Ruben Gabrielsen
Ra sân: Lunan Ruben Gabrielsen
69'
70'
Alex Muyl
Ra sân: Jacob Shaffelburg
Ra sân: Jacob Shaffelburg
79'
Teal Bunbury
Ra sân: Charles Sapong
Ra sân: Charles Sapong
86'
Eric Miller
Ra sân: Dax McCarty
Ra sân: Dax McCarty
86'
Brian Anunga Tah
Ra sân: RANDALL LEAL
Ra sân: RANDALL LEAL
Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Austin FC
Nashville
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
9
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
9
9
Sút Phạt
8
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
359
Số đường chuyền
311
81%
Chuyền chính xác
77%
9
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
36
Đánh đầu
36
18
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
4
21
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
84
Pha tấn công
82
39
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Austin FC
4-2-3-1
4-4-2
Nashville
1
Stuver
17
Gallaghe...
3
Espitia
4
Gabriels...
24
Lima
33
Wolff
5
Valencia
13
Finlay
7
Driussi
77
Rigoni
2
Djitte
1
Willis
18
Moore
5
Maher
4
Romney
2
Lovitz
8
LEAL
54
Davis
6
McCarty
14
Shaffelb...
17
Sapong
10
Mukhtar
Đội hình dự bị
Austin FC
Felipe Campanholi Martins
22
Maximiliano Urruti Mussa
37
Daniel Pereira
6
Andrew Tarbell
31
Julio Cascante
18
Diego Fagundez
14
Zan Kolmanic
23
Hector Jimenez
16
Alex Ring
8
Nashville
12
Teal Bunbury
30
Elliot Panicco
27
Brian Anunga Tah
26
Luke Haakenson
9
Ake Arnaud Loba
11
Ethan Zubak
15
Eric Miller
19
Alex Muyl
23
Taylor Washington
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
2
3
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
3.67
45.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
12.67
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.3
Bàn thua
2.2
3.7
Phạt góc
3.9
2.4
Thẻ vàng
1.1
2.5
Sút trúng cầu môn
3.4
50.9%
Kiểm soát bóng
46.4%
12.7
Phạm lỗi
8.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Austin FC (16trận)
Chủ
Khách
Nashville (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
0
1
3
2
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1