Vòng 26
07:10 ngày 19/09/2021
Austin FC 1
Đã kết thúc 3 - 4 (3 - 1)
San Jose Earthquakes
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
2.07
X
3.35
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Austin FC Austin FC
Phút
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Daniel Pereira match yellow.png
4'
Sebastian Driussi 1 - 0 match goal
6'
17'
match goal 1 - 1 Marcos Johan Lopez Lanfranco
Kiến tạo: Carlos Eduardo Fierro Guerrero
Jon Gallagher 2 - 1
Kiến tạo: Alex Ring
match goal
35'
Alex Ring 3 - 1
Kiến tạo: Sebastian Driussi
match goal
45'
46'
match change Cade Cowell
Ra sân: Carlos Eduardo Fierro Guerrero
Sebastian Berhalter
Ra sân: Daniel Pereira
match change
46'
Cecilio Dominguez
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
match change
46'
49'
match goal 3 - 2 Cristian Espinoza
Kiến tạo: Benjamin Kikanovic
58'
match pen 3 - 3 Javier Lopez
Alex Ring match yellow.png
58'
Brad Stuver match yellow.png
60'
61'
match yellow.png Cristian Espinoza
Rodney Redes
Ra sân: Jon Gallagher
match change
61'
Diego Fagundez
Ra sân: Tomas Pochettino
match change
61'
63'
match goal 3 - 4 Javier Lopez
Alex Ring match yellow.pngmatch red
65'
68'
match change Paul Marie
Ra sân: Tommy Thompson
Julio Cascante match yellow.png
69'
72'
match yellow.png Paul Marie
76'
match change Jack Skahan
Ra sân: Cristian Espinoza
85'
match change Andres Lorenzo Rios
Ra sân: Javier Lopez
86'
match change Oswaldo Alanis Pantoja
Ra sân: Nathan Raphael Pelae Cardoso
90'
match yellow.png ERIC DAIAN REMEDI
90'
match yellow.png Andres Lorenzo Rios
McKinze Gaines
Ra sân: Julio Cascante
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austin FC Austin FC
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
8
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
15
10
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
359
 
Số đường chuyền
 
346
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
13
20
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
85
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
McKinze Gaines
14
Diego Fagundez
10
Cecilio Dominguez
21
Zan Kolmanic
11
Rodney Redes
31
Andrew Tarbell
20
Jared Stroud
19
Freddy Kleemann
6
Sebastian Berhalter
Austin FC Austin FC 4-2-3-1
4-2-3-1 San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
41
Stuver
24
Lima
3
Espitia
18
Cascante
16
Jimenez
8
Ring
15
Pereira
7
Pochetti...
25
Driussi
17
Gallaghe...
99
Djitte
1
Marcinko...
22
Thompson
13
Cardoso
15
Beason
27
Lanfranc...
5
REMEDI
14
Yueill
10
Espinoza
9
Lopez
7
Guerrero
28
Kikanovi...

Substitutes

4
Oswaldo Alanis Pantoja
44
Cade Cowell
8
Chris Wondolowski
3
Paul Marie
29
Jacob Akanyirige
17
Mario Daniel Vega
25
Andres Lorenzo Rios
2
Luciano Abecasis
16
Jack Skahan
Đội hình dự bị
Austin FC Austin FC
McKinze Gaines 27
Diego Fagundez 14
Cecilio Dominguez 10
Zan Kolmanic 21
Rodney Redes 11
Andrew Tarbell 31
Jared Stroud 20
Freddy Kleemann 19
Sebastian Berhalter 6
Austin FC San Jose Earthquakes
4 Oswaldo Alanis Pantoja
44 Cade Cowell
8 Chris Wondolowski
3 Paul Marie
29 Jacob Akanyirige
17 Mario Daniel Vega
25 Andres Lorenzo Rios
2 Luciano Abecasis
16 Jack Skahan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 5.67
45.33% Kiểm soát bóng 48.67%
12.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 2.5
3.7 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 3.1
2.5 Sút trúng cầu môn 5.1
50.9% Kiểm soát bóng 44.8%
12.7 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austin FC (16trận)
Chủ Khách
San Jose Earthquakes (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0