Vòng 10
00:30 ngày 03/06/2023
Austria Lustenau
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
TSV Hartberg 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
2.50
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Austria Lustenau Austria Lustenau
Phút
TSV Hartberg TSV Hartberg
Lukas Fridrikas 1 - 0
Kiến tạo: Kennedy Boateng
match goal
15'
20'
match red Maximilian Pfeiffer
Tobias Berger 2 - 0 match goal
32'
Lukas Fridrikas 3 - 0
Kiến tạo: Fabian Gmeiner
match goal
40'
48'
match yellow.png Patrick Farkas
51'
match yellow.png Ousmane Diakite
Yadaly Diaby 4 - 0 match pen
52'
79'
match goal 4 - 1 Donis Avdijaj
Kiến tạo: Rene Kriwak
Anthony Schmid 5 - 1
Kiến tạo: Darijo Grujcic
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Lustenau Austria Lustenau
TSV Hartberg TSV Hartberg
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
527
 
Số đường chuyền
 
330
5
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
5
7
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
19
15
 
Thử thách
 
10
110
 
Pha tấn công
 
85
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3
42.33% Kiểm soát bóng 53.67%
8.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1.9
4.2 Phạt góc 3.8
1.3 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 3.8
40.2% Kiểm soát bóng 49.6%
11.4 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Lustenau (35trận)
Chủ Khách
TSV Hartberg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
8
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
10
2
4
5