Vòng 3
22:00 ngày 06/04/2024
Austria Wien
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Austria Lustenau
Địa điểm: Franz Horr Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
+1.5
0.83
O 2.5
0.65
U 2.5
1.15
1
1.33
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.07
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Austria Wien Austria Wien
Phút
Austria Lustenau Austria Lustenau
11'
match yellow.png Anderson dos Santos Gomes
Frans Kratzig match yellow.png
33'
Manfred Fischer match yellow.png
41'
Dominik Fitz 1 - 0 match pen
58'
59'
match yellow.png Paterson Chato
66'
match yellow.png Matheus Lins
78'
match pen 1 - 1 Lukas Fridrikas
85'
match yellow.png Darijo Grujcic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Wien Austria Wien
Austria Lustenau Austria Lustenau
12
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
17
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
2
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
81%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
19%
181
 
Số đường chuyền
 
53
3
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Thử thách
 
1
151
 
Pha tấn công
 
59
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
67.33% Kiểm soát bóng 48%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 0.8
6.6 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.4
60.2% Kiểm soát bóng 38.2%
12.2 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Wien (38trận)
Chủ Khách
Austria Lustenau (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
1
4
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
8
1
0
7
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
8
10
2