Austria Wien
Đã kết thúc
5
-
0
(1 - 0)
Austria Lustenau 1
Địa điểm: Franz Horr Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
0.89
+1
1.01
1.01
O
3.25
1.01
1.01
U
3.25
0.87
0.87
1
1.57
1.57
X
4.10
4.10
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
1.25
0.87
0.87
U
1.25
1.01
1.01
Diễn biến chính
Austria Wien
Phút
Austria Lustenau
17'
Jean Hugonet
17'
Jean Hugonet Card changed
Manfred Fischer 1 - 0
19'
40'
Lukas Fridrikas
Manfred Fischer 2 - 0
Kiến tạo: Haris Tabakovic
Kiến tạo: Haris Tabakovic
46'
Marvin Martins Santos
56'
Haris Tabakovic 3 - 0
Kiến tạo: Nikola Dovedan
Kiến tạo: Nikola Dovedan
61'
83'
Adriel Tadeu Ferreira Da Silva
Dominik Fitz 4 - 0
Kiến tạo: Andreas Gruber
Kiến tạo: Andreas Gruber
84'
Andreas Gruber 5 - 0
Kiến tạo: Dominik Fitz
Kiến tạo: Dominik Fitz
86'
89'
Cem Turkmen
Matthias Braunoder
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Austria Wien
Austria Lustenau
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
19
Tổng cú sút
6
10
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
3
5
Sút Phạt
17
61%
Kiểm soát bóng
39%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
504
Số đường chuyền
360
13
Phạm lỗi
8
7
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
11
27
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
11
97
Pha tấn công
66
71
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
0.67
8.33
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
0.33
7
Sút trúng cầu môn
5.33
57.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
12.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
0.9
7.9
Phạt góc
4.2
2.5
Thẻ vàng
1.3
4.2
Sút trúng cầu môn
3.6
60.5%
Kiểm soát bóng
40.2%
12.2
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Austria Wien (40trận)
Chủ
Khách
Austria Lustenau (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
4
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
8
1
0
8
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
3
9
10
2