Vòng
22:00 ngày 11/06/2023
Austria Wien
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Austria Lustenau 1
Địa điểm: Franz Horr Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
1.01
O 3.25
1.01
U 3.25
0.87
1
1.57
X
4.10
2
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 1.25
0.87
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Austria Wien Austria Wien
Phút
Austria Lustenau Austria Lustenau
17'
match red Jean Hugonet
17'
match var Jean Hugonet Card changed
Manfred Fischer 1 - 0 match goal
19'
40'
match yellow.png Lukas Fridrikas
Manfred Fischer 2 - 0
Kiến tạo: Haris Tabakovic
match goal
46'
Marvin Martins Santos match yellow.png
56'
Haris Tabakovic 3 - 0
Kiến tạo: Nikola Dovedan
match goal
61'
83'
match yellow.png Adriel Tadeu Ferreira Da Silva
Dominik Fitz 4 - 0
Kiến tạo: Andreas Gruber
match goal
84'
Andreas Gruber 5 - 0
Kiến tạo: Dominik Fitz
match goal
86'
89'
match yellow.png Cem Turkmen
Matthias Braunoder match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Wien Austria Wien
Austria Lustenau Austria Lustenau
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Sút Phạt
 
17
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
504
 
Số đường chuyền
 
360
13
 
Phạm lỗi
 
8
7
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
11
97
 
Pha tấn công
 
66
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 0.33
7 Sút trúng cầu môn 5.33
57.33% Kiểm soát bóng 42.33%
12.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 0.9
7.9 Phạt góc 4.2
2.5 Thẻ vàng 1.3
4.2 Sút trúng cầu môn 3.6
60.5% Kiểm soát bóng 40.2%
12.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Wien (40trận)
Chủ Khách
Austria Lustenau (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
4
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
8
1
0
8
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
3
9
10
2