Vòng 11
22:00 ngày 16/10/2021
Austria Wien
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Trenkwalder Admira Wacker
Địa điểm: Franz Horr Stadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
1.86
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Austria Wien Austria Wien
Phút
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
17'
match goal 0 - 1 Josef Ganda
Georg Teigl 1 - 1 match goal
18'
21'
match yellow.png Andreas Leitner
50'
match yellow.png Thomas Ebner
Manfred Fischer match yellow.png
55'
56'
match yellow.png Niko Datkovic
Muharem Huskovic match yellow.png
66'
Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio 2 - 1 match goal
67'
75'
match goal 2 - 2 Patrick Robson de Souza Monteiro
Matthias Braunoder match yellow.png
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Wien Austria Wien
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
436
 
Số đường chuyền
 
309
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Thử thách
 
18
96
 
Pha tấn công
 
111
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua
7.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
65.67% Kiểm soát bóng 52.33%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 0.7
7 Phạt góc 4.4
2.7 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 4.2
60% Kiểm soát bóng 52%
12.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Wien (37trận)
Chủ Khách
Trenkwalder Admira Wacker (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
2
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
8
1
5
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
8
0
3