Vòng 5
22:00 ngày 20/04/2024
Austria Wien
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
WSG Swarovski Tirol
Địa điểm: Franz Horr Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
1.65
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Austria Wien Austria Wien
Phút
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Andreas Gruber 1 - 0
Kiến tạo: Dominik Fitz
match goal
13'
Dominik Fitz 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Gruber
match goal
32'
37'
match yellow.png Osarenren Okungbowa
37'
match yellow.png Lukas Sulzbacher
46'
match yellow.png Mahamadou Diarra
Johannes Handl match yellow.png
57'
Muharem Huskovic 3 - 0
Kiến tạo: Andreas Gruber
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Wien Austria Wien
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
511
 
Số đường chuyền
 
391
11
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
24
105
 
Pha tấn công
 
138
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.67
65.67% Kiểm soát bóng 39.67%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1
7 Phạt góc 4.5
2.7 Thẻ vàng 1.6
3.1 Sút trúng cầu môn 2.8
60% Kiểm soát bóng 46.5%
12.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Wien (37trận)
Chủ Khách
WSG Swarovski Tirol (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
7
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
8
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
8
6
2