Vòng 29
23:30 ngày 13/05/2022
Austria Wien (Youth)
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 3)
Rapid Vienna (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
2.16
X
3.55
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Austria Wien (Youth) Austria Wien (Youth)
Phút
Rapid Vienna (Youth) Rapid Vienna (Youth)
6'
match goal 0 - 1 Rene Kriwak
Kiến tạo: Benjamin Kanuric
17'
match goal 0 - 2 Nikolas Sattlberger
Kiến tạo: Benjamin Kanuric
Fabian Eggenfellner(OW) 1 - 2 match phan luoi
18'
Florian Fischerauer 2 - 2 match pen
33'
Silvio Apollonio match yellow.png
40'
40'
match yellow.png Adrian Hajdari
41'
match goal 2 - 3 Rene Kriwak
Kiến tạo: Dalibor Velimirovic
Armand Smrcka 3 - 3 match goal
56'
57'
match yellow.png Lukas Sulzbacher

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Wien (Youth) Austria Wien (Youth)
Rapid Vienna (Youth) Rapid Vienna (Youth)
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
25
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
21
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
95
 
Pha tấn công
 
68
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 7
55.67% Kiểm soát bóng 34%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 0.7
5.2 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 0.8
3.3 Sút trúng cầu môn 6.4
46% Kiểm soát bóng 32.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Wien (Youth) (26trận)
Chủ Khách
Rapid Vienna (Youth) (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
1
HT-H/FT-T
2
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
4
HT-B/FT-B
1
3
0
3