Vòng 5
05:00 ngày 29/07/2021
Avai FC SC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Remo Belem (PA)
Địa điểm: Estadio da Ressacada
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 2
0.97
U 2
0.89
1
1.80
X
3.10
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Avai FC SC Avai FC SC
Phút
Remo Belem (PA) Remo Belem (PA)
Renan de Oliveira Fonseca match yellow.png
45'
Bruno Cesar Pereira da Silva match yellow.png
48'
57'
match yellow.png Romercio Pereira da Conceicao
75'
match yellow.png Diogo Dos Santos Carvalho, Dioguinho
Sergio Dutra Junior 1 - 0 match pen
80'
Jose Renato da Silva Junior match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Wellington Carvalho dos Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avai FC SC Avai FC SC
Remo Belem (PA) Remo Belem (PA)
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
20
 
Sút Phạt
 
46
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
455
 
Số đường chuyền
 
487
27
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
8
11
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Thử thách
 
18
152
 
Pha tấn công
 
109
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 6
2 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 50.67%
6 Phạm lỗi
0.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 3.4
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
50.4% Kiểm soát bóng 39%
1.8 Phạm lỗi
1.2 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avai FC SC (17trận)
Chủ Khách
Remo Belem (PA) (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
2
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
3