Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Level-5 stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
3.55
3.55
X
3.25
3.25
2
1.97
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Consadole Sapporo
13'
Fukai Kazuki
30'
0 - 1 Anderson Jose Lopes de Souza
Kiến tạo: Yoshiaki Komai
Kiến tạo: Yoshiaki Komai
Tatsuki Nara 1 - 1
Kiến tạo: Emil Salomonsson
Kiến tạo: Emil Salomonsson
52'
54'
1 - 2 Akito Fukumori
Kiến tạo: Fukai Kazuki
Kiến tạo: Fukai Kazuki
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
60'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
61'
Daisuke Ishizu
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
61'
62'
Kim Min Tae
Ra sân: Chanathip Songkrasin
Ra sân: Chanathip Songkrasin
66'
Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
75'
Tomoki Takamine
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Caue Cecilio da Silva
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ra sân: Takuya Shigehiro
82'
84'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
Carlos Gutierrez
Ra sân: Tatsuki Nara
Ra sân: Tatsuki Nara
85'
90'
Lucas Fernandes
90'
Takanori Sugeno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Consadole Sapporo
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
9
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
7
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
5
98
Pha tấn công
105
45
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
3-4-2-1
Consadole Sapporo
31
Murakami
13
Shichi
5
Miya
39
Nara
3
Salomons...
2
Yuzawa
6
Hiroyuki
7
Shigehir...
37
Kanamori
11
Yamagish...
17
Watari
1
Sugeno
50
Okamura
10
MIYAZAWA
5
Fukumori
7
Fernande...
14
Komai
8
Kazuki
4
Suga
9
Kaneko
18
Songkras...
11
Souza
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Daisuke Ishizu
16
Masakazu Yoshioka
29
Carlos Gutierrez
4
Naoki Wako
22
Takumi Nagaishi
41
Caue Cecilio da Silva
15
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
9
Consadole Sapporo
44
Shinji Ono
6
Tomoki Takamine
3
Takahiro Yanagi
20
Kim Min Tae
34
Kojiro Nakano
45
Taika Nakashima
35
Tsuyoshi Ogashiwa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
3
3.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
54.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
12.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
1.8
5.4
Phạt góc
4.1
2.2
Thẻ vàng
1.9
4.5
Sút trúng cầu môn
2.8
42.4%
Kiểm soát bóng
55.3%
14
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1